Từ "resplendissement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le resplendissement) có nghĩa là "sự rực sáng" hoặc "sự chói lọi". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để mô tả ánh sáng mạnh mẽ, tỏa ra sự đẹp đẽ hoặc huy hoàng.
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc từ: Từ "resplendissement" được hình thành từ động từ "resplendir", có nghĩa là "tỏa sáng", và hậu tố "-ment", thường được dùng để tạo danh từ từ động từ.
Nghĩa: Từ này mang ý nghĩa liên quan đến ánh sáng, sự chiếu sáng mạnh mẽ, có thể là ánh sáng tự nhiên hoặc ánh sáng biểu tượng trong văn học.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Resplendir (động từ): có nghĩa là "tỏa sáng".
Resplendissant (tính từ): có nghĩa là "tỏa sáng", "rực rỡ".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lueur: ánh sáng yếu hơn, có thể dịch là "ánh sáng mờ".
Éclat: cũng mang nghĩa là "sự chói lọi" nhưng thường dùng để chỉ sự lấp lánh hoặc ánh sáng mạnh mẽ hơn.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Être dans la lumière": nghĩa là "ở trong ánh sáng", thường dùng để chỉ sự nổi bật hoặc được chú ý.
"Rayonner de bonheur": nghĩa là "tỏa sáng hạnh phúc", mô tả cảm xúc hạnh phúc rất rõ ràng, có thể liên quan đến resplendissement.
Kết luận:
Từ "resplendissement" không chỉ đơn thuần là sự rực sáng mà còn mang theo nhiều ý nghĩa biểu tượng trong văn học và cuộc sống.