Từ tiếng Pháp "ressusciter" là một động từ có nghĩa là "làm sống lại", "phục sinh" hoặc "hồi phục". Đây là một từ quan trọng với nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngôn ngữ.
Giải thích:
Ngoại động từ: "ressusciter" thường được dùng để diễn tả hành động làm cho một điều gì đó hoặc ai đó trở lại trạng thái sống hoặc hoạt động. Ví dụ:
Nội động từ: Từ này cũng có thể được sử dụng như một động từ nội, nghĩa là diễn tả việc tự mình sống lại, phục sinh hoặc hồi phục sau một thời gian khó khăn, như sau ốm đau. Ví dụ:
Ví dụ sử dụng:
La science a essayé de ressusciter les espèces disparues. (Khoa học đã cố gắng làm sống lại các loài đã tuyệt chủng.)
Cette nouvelle m'a ressuscité, je me sens beaucoup mieux maintenant. (Tin vui này đã làm tôi hồi phục, tôi cảm thấy tốt hơn rất nhiều bây giờ.)
Après quelques semaines de repos, elle a ressuscité. (Sau vài tuần nghỉ ngơi, cô ấy đã hồi phục.)
La nature ressuscite chaque printemps. (Thiên nhiên hồi sinh mỗi khi xuân về.)
Biến thể và từ liên quan:
Ressuscitation: (danh từ) hành động làm sống lại, phục sinh.
Ressuscité(e): (tính từ) đã được hồi sinh, sống lại.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Réveiller: đánh thức (dùng cho người còn sống, không mang nghĩa phục sinh).
Renaître: tái sinh (cũng có nghĩa gần giống nhưng thường chỉ về sự khởi đầu mới).
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ: