Từ "restorable" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "có thể hồi phục lại" hoặc "có thể khôi phục lại". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ mà có thể được sửa chữa hoặc trở lại trạng thái ban đầu sau khi bị hư hỏng hoặc bị thay đổi.
The old painting is restorable with proper care. (Bức tranh cũ có thể được khôi phục lại với sự chăm sóc đúng cách.)
Many digital files are restorable if you have a backup. (Nhiều tệp tin kỹ thuật số có thể được khôi phục lại nếu bạn có bản sao lưu.)
The building is in poor condition, but it is still restorable. (Tòa nhà đang trong tình trạng xấu, nhưng vẫn có thể khôi phục lại.)
Restore (động từ): Khôi phục, phục hồi.
Restoration (danh từ): Sự khôi phục.
Bring back to life: Khôi phục một cái gì đó đã không còn hoạt động hoặc đã bị lãng quên.
Restore order: Khôi phục trật tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc tổ chức.