Characters remaining: 500/500
Translation

restorable

/ris'tɔ:rəbl/
Academic
Friendly

Từ "restorable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể hồi phục lại" hoặc "có thể khôi phục lại". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ có thể được sửa chữa hoặc trở lại trạng thái ban đầu sau khi bị hư hỏng hoặc bị thay đổi.

dụ sử dụng:
  1. The old painting is restorable with proper care. (Bức tranh có thể được khôi phục lại với sự chăm sóc đúng cách.)

  2. Many digital files are restorable if you have a backup. (Nhiều tệp tin kỹ thuật số có thể được khôi phục lại nếu bạn bản sao lưu.)

  3. The building is in poor condition, but it is still restorable. (Tòa nhà đang trong tình trạng xấu, nhưng vẫn có thể khôi phục lại.)

Biến thể của từ:
  • Restore (động từ): Khôi phục, phục hồi.

    • dụ: "We need to restore the old library to its former glory." (Chúng ta cần khôi phục thư viện về vẻ đẹp ban đầu của .)
  • Restoration (danh từ): Sự khôi phục.

    • dụ: "The restoration of the historic site took several years." (Sự khôi phục của địa điểm lịch sử mất nhiều năm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Repairable (có thể sửa chữa): Chỉ khả năng sửa chữa, không nhất thiết phải trở về trạng thái ban đầu.
  • Recoverable (có thể lấy lại): Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tài sản, dữ liệu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Restorable thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, công trình xây dựng, công nghệ thông tin, nơi việc khôi phục khả thi có thể thực hiện được.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Bring back to life: Khôi phục một cái đó đã không còn hoạt động hoặc đã bị lãng quên.

    • dụ: "They worked hard to bring the old theater back to life." (Họ đã làm việc chăm chỉ để khôi phục lại nhà hát .)
  • Restore order: Khôi phục trật tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc tổ chức.

tính từ
  1. có thể hồi phục lại; có thể khôi phục lại

Comments and discussion on the word "restorable"