Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
restrain
/ris'trein/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ngăn trở; cản trở, ngăn giữ
    • to restrain someone from doing harm
      ngăn giữ ai gây tai hại
  • kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế
    • to restrain one's stemper
      nén giận
    • to restrain oneself
      tự kiềm chế mình
  • cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)
Comments and discussion on the word "restrain"