Jump to user comments
ngoại động từ
- ngăn trở; cản trở, ngăn giữ
- to restrain someone from doing harm
ngăn giữ ai gây tai hại
- kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế
- to restrain one's stemper
nén giận
- to restrain oneself
tự kiềm chế mình
- cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)