Characters remaining: 500/500
Translation

retaper

Academic
Friendly

Từ "retaper" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "sửa lại", "sắp xếp lại" hoặc "làm cho cái gì đó trở nên mới mẻ hơn". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc sửa chữa đồ vật đến việc chỉnh sửa nội dung hoặc cảm xúc của một tác phẩm nghệ thuật.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Sửa chữa hoặc làm mới:

    • Ví dụ: "Retaper une vieille maison" có nghĩa là "sửa mới một ngôi nhà ". Ở đây, "retaper" mang nghĩalàm cho ngôi nhà trở nên mới hơn, có thể bằng cách sửa chữa, trang trí lại.
  2. Sắp xếp lại:

    • Ví dụ: "Retaper un vieux drame" có nghĩa là "sắp xếp lại một vở kịch ". Trong ngữ cảnh này, "retaper" ám chỉ việc chỉnh sửa nội dung hoặc hình thức của vở kịch để làm cho hấp dẫn hơn.
  3. Đánh máy lại:

    • Ví dụ: "Retaper une lettre" có nghĩa là "đánh máy lại bức thư". Ở đây, việc "retaper" có thể hiểuđánh lại một văn bản đã , có thể do bị sai sót hoặc cần được làm mới.
  4. Làm cho hồi sức:

    • Trong một số ngữ cảnh, "retaper" cũng có thể được dùng để diễn tả việc làm cho một người nào đó hồi phục sức khỏe hoặc tinh thần, ví dụ: "Il a besoin de se retaper" (Anh ấy cần hồi phục lại sức khỏe).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong nghệ thuật: "Retaper" có thể được sử dụng để nói về việc làm mới hoặc cải biên một tác phẩm nghệ thuật, chẳng hạn như "retaper un tableau" (sửa lại một bức tranh).

  • Trong cuộc sống hàng ngày: Bạn cũng có thể sử dụng "retaper" để nói về việc tổ chức lại một sự kiện hoặc cuộc họp, như "retaper une réunion" (sắp xếp lại một cuộc họp).

Một số từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rénover: có nghĩa là "cải tạo", tương tự như "retaper" nhưng thường chỉ hơn về việc cải tạo lại một cái gì đó một cách toàn diện.
  • Réajuster: có nghĩa là "điều chỉnh lại", thường được dùng trong ngữ cảnh cần thay đổi một cái gì đó để phù hợp hơn.
  • Rafraîchir: có nghĩa là "làm mới", thường được sử dụng để chỉ việc làm cho cáiđó trở nên tươi mới hơn, như "rafraîchir une pièce" (làm mới một căn phòng).
Một số cụm từ idioms liên quan
  • "Retaper les formes": có thể hiểu là "sửa đổi hình thức", thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế.

  • "Se retaper": có thể hiểu là "hồi phục", thường dùng để chỉ việc phục hồi sức khỏe hoặc tinh thần của một người.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "retaper", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp nhất. Từ này có thể mang nghĩa thân mật, vì vậy trong các tình huống trang trọng, bạn có thể muốn sử dụng các từ khác như "rénover" hoặc "réajuster".

ngoại động từ
  1. sửa lại cho phẳng phiu (giường nằm)
  2. sửa mới; sửa lại
    • Retape une vieille maison
      sửa mới một ngôi nhà
  3. (thân mật) sắp xếp lại
    • retaper un vieux drame
      sắp xếp lại một vỡ kịch
  4. (thân mật) làm cho hồi sức
  5. đánh máy lại
    • Retaper un lettre
      đánh máy lại bức thư

Words Containing "retaper"

Words Mentioning "retaper"

Comments and discussion on the word "retaper"