Characters remaining: 500/500
Translation

retrocedent

/,retrou'si:dənt/
Academic
Friendly

Từ "retrocedent" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Định nghĩa của "lùi lại" hoặc "lặn vào trong". Khi một tình trạng nào đó được mô tả retrocedent, điều đó có nghĩa đang giảm bớt hoặc hồi phục, giống như một triệu chứng bệnh xu hướng giảm dần hoặc biến mất.

dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "The patient's symptoms were retrocedent after starting the new medication." (Triệu chứng của bệnh nhân đã lùi lại sau khi bắt đầu dùng thuốc mới.)
  2. Ngữ cảnh khác:

    • "The retrocedent trend in sales suggests that the company needs to reevaluate its marketing strategy." (Xu hướng giảm trong doanh số cho thấy công ty cần xem xét lại chiến lược tiếp thị của mình.)
Biến thể của từ:

"Retrocedent" không nhiều biến thể phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "retrocede", động từ có nghĩa quay trở lại hoặc lùi lại.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Recede: Lùi lại, giảm bớt.
  • Withdraw: Rút lui, lùi lại.
  • Subside: Giảm bớt, lắng xuống.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Fall back: Lùi lại, trở lại trạng thái trước đó.
  • Bounce back: Hồi phục nhanh chóng sau khi gặp khó khăn.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc bài thuyết trình chuyên ngành, bạn có thể sử dụng "retrocedent" để mô tả các hiện tượng y học phức tạp hoặc xu hướng trong nghiên cứu. dụ: - "In chronic diseases, retrocedent phases can provide critical insights into the effectiveness of treatment protocols." (Trong các bệnh mãn tính, các giai đoạn lùi lại có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về hiệu quả của các giao thức điều trị.)

Kết luận:

"Retrocedent" một từ hữu ích trong ngữ cảnh y học có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn tả sự giảm bớt hoặc lùi lại của các triệu chứng hay hiện tượng.

tính từ
  1. lùi lại
  2. (y học) lặn vào trong

Comments and discussion on the word "retrocedent"