Characters remaining: 500/500
Translation

retrodden

/'ri:'tred/
Academic
Friendly

Từ "retrodden" dạng quá khứ phân từ của động từ "retrod," có nghĩa "lại giẫm lên" hoặc "lại đạp lên." Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc đi lại trên một con đường hoặc trải nghiệm một điều đó đã từng xảy ra trước đó.

Giải thích từ "retrodden":
  • Ý nghĩa chính: "Retrodden" có thể hiểu hành động đi lại trên một con đường đã đi qua, hoặc trải nghiệm lại một điều đó trong quá khứ. Từ này thường dùng trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After years of exploration, I found myself retrodden the same paths in the forest." (Sau nhiều năm khám phá, tôi thấy mình lại đi lên những con đường trong rừng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In his latest novel, the author retrodden the themes of love and loss, echoing his earlier works." (Trong cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình, tác giả đã giẫm lên các chủ đề tình yêu mất mát, vang vọng lại các tác phẩm trước đó của ông.)
Phân biệt biến thể:
  • Retrod: dạng quá khứ của động từ, dùng để chỉ hành động đã xảy ra.
  • Retreading: dạng hiện tại phân từ, có thể dùng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc như một danh từ (retread).
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • "Retread" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh về lốp xe, nghĩa tái sử dụng hoặc sửa chữa lốp xe để sử dụng lại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Revisit: Thăm lại, trải nghiệm lại.
  • Rehash: Sử dụng lại một cách không mới mẻ, thường ám chỉ việc làm lại một điều đó không sự sáng tạo mới.
Idioms phrasal verbs:
  • Come full circle: Về lại điểm xuất phát, trải nghiệm lại điều đó đã diễn ra.
  • Walk down memory lane: Nhớ lại những kỷ niệm, trải nghiệm trong quá khứ.
ngoại động từ retrod /'ri:'trɔd/, retrodden /'ri:'trɔdn/
  1. lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa
  2. đi theo (một con đường...) một lần nữa

Comments and discussion on the word "retrodden"