Characters remaining: 500/500
Translation

retrogradation

/,retrougrə'deiʃn/
Academic
Friendly

Từ "retrogradation" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiên văn học quân sự. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Retrogradation (danh từ):
    • Trong thiên văn học: Sự đi ngược hoặc sự nghịch hành của một hành tinh, tức là khi một hành tinh có vẻ như di chuyển ngược lại so với quỹ đạo bình thường của trên bầu trời.
    • Trong quân sự: Sự rút lui hoặc tác dụng giảm lùi, tức là khi quân đội hoặc lực lượng rút lui từ vị trí đã chiếm giữ.
dụ sử dụng:
  1. Thiên văn học:

    • "During the retrogradation of Mars, it appears to move backward in the sky." (Trong thời gian Mars nghịch hành, có vẻ di chuyển ngược lại trên bầu trời.)
  2. Quân sự:

    • "The retrogradation of the troops was a strategic decision to regroup and plan the next offensive." (Sự rút lui của các binh lính một quyết định chiến lược để tập hợp lại lên kế hoạch cho cuộc tấn công tiếp theo.)
Các biến thể của từ:
  • Retrogress (động từ): Có nghĩa trở lại trạng thái trước đó, đi lùi.

    • dụ: "If we do not take action, society may retrogress into ignorance." (Nếu chúng ta không hành động, xã hội có thể trở lại trạng thái ngu dốt.)
  • Retrogressive (tính từ): Liên quan đến sự đi lùi hoặc sự giảm sút.

    • dụ: "The retrogressive policies of the government caused social unrest." (Các chính sách đi lùi của chính phủ đã gây ra sự bất ổn xã hội.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Recession: Sự suy thoái, giảm sút (thường được sử dụng trong kinh tế).
  • Regression: Sự lùi lại, đặc biệt trong tâm lý học hoặc sự phát triển.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Backtrack: Quay lại hoặc rút lui từ một quyết định hoặc hướng đi.
  • Fall back: Rút lui hoặc trở lại một vị trí an toàn hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh thiên văn học, cụm từ "planetary retrogradation" thường được dùng để chỉ hiện tượng cụ thể này.
  • Trong bối cảnh quân sự, "strategic retrogradation" có thể chỉ đến một kế hoạch rút lui tính toán nhằm bảo toàn lực lượng.
danh từ ((cũng) retrogression)
  1. (thiên văn học) sự đi ngược, sự nghịch hành (của một hành tinh)
  2. tác dụng giảm lùi
  3. (quân sự) sự rút lui

Comments and discussion on the word "retrogradation"