Characters remaining: 500/500
Translation

revalorisation

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "revalorisation" là một danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "sự khôi phục giá trị" hoặc "sự nâng cao giá trị". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính xã hội để chỉ việc điều chỉnh giá trị của một thứ đó (chẳng hạn như tiền tệ, tài sản, hoặc lương) để phản ánh đúng hơn giá trị thực tế của .

Định nghĩa:
  • Revalorisation (danh từ, giống cái): Sự khôi phục giá trị, sự nâng cao giá trị.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kinh tế:

    • Revalorisation d'une monnaie: Sự khôi phục giá trị của một đồng tiền.
  2. Trong lĩnh vực lao động:

    • Revalorisation salariale: Sự nâng cao lương.
  3. Trong lĩnh vực bất động sản:

    • Revalorisation immobilière: Sự tăng giá trị bất động sản.
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Revaloriser (động từ): Khôi phục giá trị, nâng cao giá trị.
    • Exemple: Le gouvernement veut revaloriser le salaire minimum. (Chính phủ muốn nâng cao mức lương tối thiểu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Valorisation: Sự đánh giá hoặc định giá.
  • Augmentation: Sự tăng lên, có thể dùng trong ngữ cảnh tăng lương hay giá trị.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Revalorisation des compétences: Sự nâng cao kỹ năng.
    • Exemple: La revalorisation des compétences des travailleurs est essentielle pour l'économie. (Sự nâng cao kỹ năng của công nhânrất quan trọng cho nền kinh tế.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "revalorisation", bạn cần phân biệt với các từ như "valorisation" chỉ việc đánh giá giá trị không nhất thiếtkhôi phục hay nâng cao giá trị.

danh từ giống cái
  1. sự khôi phục giá trị
    • Revalorisation d'une monnaie
      sự khôi phục giá trị của một đồng tiền

Comments and discussion on the word "revalorisation"