Characters remaining: 500/500
Translation

revitaliser

Academic
Friendly

Từ "revitaliser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "tiếp sức sống mới" hoặc "phục hoạt". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động làm cho một cái gì đó trở nên tràn đầy sức sống hơn, làm cho hồi sinh hoặc phát triển trở lại.

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Nghĩa chính: "Revitaliser" có nghĩamang lại sức sống mới cho một cái gì đó, có thểmột cá nhân, một tổ chức, một dự án, hoặc một khu vực nào đó.

    • "Le nouveau programme va revitaliser l'économie de la région." (Chương trình mới sẽ phục hồi nền kinh tế của khu vực.)
  2. Biến thể của từ:

    • Revitalisation (danh từ): sự phục hồi, hồi sinh.
    • Revitalisé (tính từ): đã được phục hồi.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Revitaliser" có thể được dùng trong ngữ cảnh y tế, như là phục hồi sức khỏe cho một người bệnh.
    • Ví dụ: "Le traitement a réussi à revitaliser le patient." (Phương pháp điều trị đã thành công trong việc phục hồi bệnh nhân.)
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Renaître: tái sinh, hồi sinh.
  • Réanimer: hồi sức, làm sống lại.
  • Raviver: thắp lại, làm sống lại một cảm xúc hoặc kỷ niệm.
Một số cụm từ idioms liên quan
  • Revitaliser un projet: phục hồi một dự án.
  • Revitaliser une relation: làm mới một mối quan hệ.
  • Revitaliser une ville: phục hồi một thành phố, thường liên quan đến quy hoạch đô thị.
Phân biệt với các từ khác
  • Réinventer: có nghĩatái tạo, đổi mới hoàn toàn cái gì đó.
  • Renouveler: có nghĩalàm mới, thường liên quan đến việc thay thế cái bằng cái mới.
Kết luận

Từ "revitaliser" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn muốn nói về việc mang lại sức sống mới cho một cái gì đó.

ngoại động từ
  1. tiếp sức sống mới, phục hoạt

Comments and discussion on the word "revitaliser"