Characters remaining: 500/500
Translation

revolutionism

/,revə'lu:ʃnizm/
Academic
Friendly

Từ "revolutionism" trong tiếng Anh có nghĩa "tính cách mạng" hoặc "tinh thần cách mạng". Đây một danh từ dùng để chỉ tư tưởng, quan điểm hoặc hành động hướng tới việc thay đổi một hệ thống chính trị, xã hội hoặc kinh tế hiện tại, thường bằng cách sử dụng các phương pháp cách mạng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Revolutionism" thể hiện một sự cam kết hoặc niềm tin mạnh mẽ vào việc thay đổi cải cách, thường những thay đổi lớn lao, có thể thông qua bạo lực hoặc cách mạng hòa bình.

  2. Biến thể của từ:

    • Revolutionary (tính từ): Có nghĩa mang tính cách mạng, dụ: "revolutionary ideas" (những ý tưởng cách mạng).
    • Revolutionary (danh từ): Một người tham gia vào hoặc ủng hộ cách mạng, dụ: "The revolutionary fought for freedom" (Người cách mạng đã chiến đấu tự do).
  3. Cách sử dụng dụ:

    • Cách sử dụng thông thường: "The revolutionism of the 20th century changed many countries." (Tính cách mạng của thế kỷ 20 đã làm thay đổi nhiều quốc gia.)
    • Cách sử dụng nâng cao: "His writings reflect a deep commitment to revolutionism, advocating for the overthrow of oppressive regimes." (Các tác phẩm của ông phản ánh một cam kết sâu sắc với tinh thần cách mạng, ủng hộ việc lật đổ các chế độ áp bức.)
  4. Từ gần giống:

    • Radicalism: Tư tưởng hoặc hành động cực đoan, thường liên quan đến việc thay đổi căn bản.
    • Activism: Hành động tích cực nhằm thúc đẩy hoặc chống lại một điều đó trong xã hội.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Rebellion: Sự nổi dậy chống lại một quyền lực hoặc hệ thống.
    • Insurgency: Sự nổi dậy hoặc cuộc chiến tranh không chính thức chống lại chính quyền.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • "Rise up": Nổi dậy, thường được sử dụng để chỉ hành động đứng lên chống lại điều đó không công bằng. dụ: "The people decided to rise up against the oppressive government." (Người dân quyết định nổi dậy chống lại chính phủ áp bức.)
    • "Overthrow the regime": Lật đổ chế độ, thường được dùng trong ngữ cảnh cách mạng. dụ: "The revolution aimed to overthrow the regime." (Cuộc cách mạng nhằm lật đổ chế độ.)
Kết luận:

"Revolutionism" không chỉ đơn thuần một từ còn mang trong mình những giá trị, tư tưởng phong trào mạnh mẽ hướng tới sự thay đổi.

danh từ
  1. tính cách mạng; tinh thần cách mạng

Comments and discussion on the word "revolutionism"