Characters remaining: 500/500
Translation

rewritten

/'ri:'rait/
Academic
Friendly

Từ "rewritten" dạng quá khứ phân từ của động từ "rewrite". Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa
  • Rewrite (động từ): Viết lại, chép lại hoặc viết theo một hình thức khác. Khi bạn "rewrite" một văn bản, bạn không chỉ sao chép còn có thể thay đổi cấu trúc, từ ngữ hoặc cách diễn đạt để cải thiện hoặc biến thành một cái đó mới mẻ hơn.

  • Rewritten (quá khứ phân từ): Dùng để chỉ hành động đã hoàn thành, tức là một cái đó đã được viết lại.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • I have rewritten my essay to make it clearer.
    • (Tôi đã viết lại bài luận của mình để làm cho rõ ràng hơn.)
  2. Câu phức tạp:

    • The article was rewritten by the editor to reflect the latest research findings.
    • (Bài viết đã được biên tập viên viết lại để phản ánh những phát hiện nghiên cứu mới nhất.)
Các dạng biến thể của từ
  • Rewrite (động từ): viết lại (hiện tại)
  • Rewrote (quá khứ): đã viết lại
  • Rewritten (quá khứ phân từ): được viết lại
Các cách sử dụng nâng cao
  1. Viết lại một câu chuyện:

    • When I reread the book, I decided to rewrite the ending to make it more exciting.
    • (Khi tôi đọc lại cuốn sách, tôi đã quyết định viết lại phần kết để làm cho thú vị hơn.)
  2. Viết lại một tài liệu:

    • The instructions need to be rewritten for better understanding by the users.
    • (Các hướng dẫn cần được viết lại để người dùng hiểu hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rephrase: Diễn đạt lại bằng cách thay đổi từ ngữ nhưng giữ nguyên ý nghĩa.
  • Edit: Chỉnh sửa, có thể bao gồm viết lại một phần nhưng không nhất thiết phải thay đổi toàn bộ.
  • Revise: Xem xét điều chỉnh lại, có thể bao gồm việc viết lại.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "To rewrite history": Viết lại lịch sử, thường dùng để nói về việc thay đổi cách nhìn nhận về các sự kiện trong quá khứ.
  • "To rewrite the rules": Viết lại các quy tắc, nghĩa thay đổi các quy định hiện để phù hợp hơn với tình huống hiện tại.
Kết luận

Từ "rewritten" rất hữu ích trong việc diễn đạt ý tưởng liên quan đến việc điều chỉnh, cải thiện hoặc thay đổi nội dung văn bản.

ngoại động từ rewritten /'ri:'ritn/, rewrote /'ri:'rout/
  1. viết lại, chép lại
  2. viết lại theo một hình thức khác

Comments and discussion on the word "rewritten"