Từ "rewritten" là dạng quá khứ phân từ của động từ "rewrite". Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các thông tin liên quan.
Định nghĩa
Rewrite (động từ): Viết lại, chép lại hoặc viết theo một hình thức khác. Khi bạn "rewrite" một văn bản, bạn không chỉ sao chép nó mà còn có thể thay đổi cấu trúc, từ ngữ hoặc cách diễn đạt để cải thiện hoặc biến nó thành một cái gì đó mới mẻ hơn.
Rewritten (quá khứ phân từ): Dùng để chỉ hành động đã hoàn thành, tức là một cái gì đó đã được viết lại.
Ví dụ sử dụng
Các dạng biến thể của từ
Rewrite (động từ): viết lại (hiện tại)
Rewrote (quá khứ): đã viết lại
Rewritten (quá khứ phân từ): được viết lại
Các cách sử dụng nâng cao
When I reread the book, I decided to rewrite the ending to make it more exciting.
(Khi tôi đọc lại cuốn sách, tôi đã quyết định viết lại phần kết để làm cho nó thú vị hơn.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Rephrase: Diễn đạt lại bằng cách thay đổi từ ngữ nhưng giữ nguyên ý nghĩa.
Edit: Chỉnh sửa, có thể bao gồm viết lại một phần nhưng không nhất thiết phải thay đổi toàn bộ.
Revise: Xem xét và điều chỉnh lại, có thể bao gồm việc viết lại.
Idioms và cụm động từ liên quan
"To rewrite history": Viết lại lịch sử, thường dùng để nói về việc thay đổi cách nhìn nhận về các sự kiện trong quá khứ.
"To rewrite the rules": Viết lại các quy tắc, nghĩa là thay đổi các quy định hiện có để phù hợp hơn với tình huống hiện tại.
Kết luận
Từ "rewritten" rất hữu ích trong việc diễn đạt ý tưởng liên quan đến việc điều chỉnh, cải thiện hoặc thay đổi nội dung văn bản.