Characters remaining: 500/500
Translation

rhéostatique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "rhéostatique" là một tính từ liên quan đến lĩnh vực điện học. được sử dụng để mô tả một loại biến trở, hay còn gọi là rhéostat trong tiếng Pháp. Biến trởmột thiết bị điện khả năng điều chỉnh điện trở trong mạch điện, từ đó điều chỉnh dòng điện chạy qua mạch.

Định nghĩa:
  • Rhéostatique (tính từ): liên quan đến biến trở (rhéostat), tức là khả năng điều chỉnh điện trở trong một mạch điện.
Ví dụ về sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Le rhéostatique permet de contrôler l'intensité du courant dans un circuit." (Biến trở cho phép kiểm soát cường độ dòng điện trong một mạch.)
  2. Trong giáo dục:

    • "Les étudiants en électronique apprennent à utiliser des résistances rhéostatiques pour réaliser des expériences." (Sinh viên ngành điện tử học cách sử dụng các biến trở để thực hiện các thí nghiệm.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Rhéostat variable: biến trở thay đổi được, cho phép điều chỉnh điện trở một cách linh hoạt.
  • Circuit rhéostatique: mạch điện sử dụng biến trở.
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
  • Rhéostat: danh từ chỉ thiết bị biến trở.
  • Rhéostatique: tính từ liên quan đến rhéostat, thường dùng để mô tả các thuộc tính hoặc ứng dụng của thiết bị này.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Résistance: điện trở, là một khái niệm liên quan nhưng không hoàn toàn giống. Điện trởthước đo khả năng hạn chế dòng điện, còn rhéostatthiết bị cụ thể để điều chỉnh điện trở.
  • Conducteur: dẫn điện, là vật liệu cho phép dòng điện chạy qua.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại không thành ngữ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "rhéostatique", nhưng trong ngữ cảnh điện học, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Réguler le flux" (Điều chỉnh dòng chảy): có thể liên quan đến việc sử dụng rhéostat để điều chỉnh dòng điện.

Kết luận:

Từ "rhéostatique" là một thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực điện học, rất quan trọng trong các ứng dụng kỹ thuật. Việc hiểu về sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các khái niệm liên quan đến điện điện tử.

tính từ
  1. (điện học) biến trở

Comments and discussion on the word "rhéostatique"