Characters remaining: 500/500
Translation

rhinolaryngite

Academic
Friendly

Từ "rhinolaryngite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực y học. có nghĩa là "viêm mũi - thanh quản", tức là tình trạng viêm nhiễm xảy racả mũi thanh quản (khoang họng). Tình trạng này thường gây ra triệu chứng như ngạt mũi, đau họng, ho có thể cả sốt.

Cách sử dụng "rhinolaryngite":
  1. Câu ví dụ đơn giản:

    • J'ai attrapé une rhinolaryngite et je me sens très fatigué. (Tôi đã bị viêm mũi - thanh quản tôi cảm thấy rất mệt mỏi.)
  2. Câu ví dụ nâng cao:

    • Les enfants sont plus susceptibles de développer une rhinolaryngite en raison de leur système immunitaire encore en développement. (Trẻ em khả năng phát triển viêm mũi - thanh quản cao hơn do hệ miễn dịch của chúng vẫn đang phát triển.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Rhinite: chỉ viêm mũi, tức là tình trạng viêm chỉ xảy ramũi không ảnh hưởng đến thanh quản.
  • Laryngite: chỉ viêm thanh quản, tức là tình trạng viêm chỉ xảy rathanh quản không ảnh hưởng đến mũi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rhinopharyngite: là tình trạng viêm mũi hầu họng, tương tự như rhinolaryngite nhưng không đề cập đến thanh quản.
  • Sinusite: viêm xoang, một tình trạng bệnhkhác liên quan đến mũi nhưng không phảiviêm thanh quản.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "rhinolaryngite", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:

danh từ giống cái
  1. (y học) viêm mũi - thanh quản

Comments and discussion on the word "rhinolaryngite"