Từ "rhinolaryngite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực y học. Nó có nghĩa là "viêm mũi - thanh quản", tức là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở cả mũi và thanh quản (khoang họng). Tình trạng này thường gây ra triệu chứng như ngạt mũi, đau họng, ho và có thể có cả sốt.
Cách sử dụng "rhinolaryngite":
Phân biệt các biến thể của từ:
Rhinite: chỉ viêm mũi, tức là tình trạng viêm chỉ xảy ra ở mũi mà không ảnh hưởng đến thanh quản.
Laryngite: chỉ viêm thanh quản, tức là tình trạng viêm chỉ xảy ra ở thanh quản mà không ảnh hưởng đến mũi.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Rhinopharyngite: là tình trạng viêm mũi và hầu họng, tương tự như rhinolaryngite nhưng không đề cập đến thanh quản.
Sinusite: viêm xoang, một tình trạng bệnh lý khác liên quan đến mũi nhưng không phải là viêm thanh quản.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "rhinolaryngite", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: