Characters remaining: 500/500
Translation

rhodopsine

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "rhodopsine" (giống cái) là một thuật ngữ sinh học sinhhọc, được dịch sang tiếng Việt là "rođopxin." Đâymột loại protein trong các tế bào cảm quang của mắt, đặc biệttrong võng mạc, giúp chúng ta nhìn thấy trong điều kiện ánh sáng yếu.

Định nghĩa

Rhodopsinemột sắc tố quang hợp, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu thần kinh, cho phép chúng ta cảm nhận ánh sáng hình ảnh. Khi ánh sáng chiếu vào, rhodopsine sẽ thay đổi cấu trúc kích hoạt các tế bào thần kinh trong mắt.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "La rhodopsine est essentielle pour la vision nocturne." (Rhodopsinerất quan trọng cho khả năng nhìn vào ban đêm.)
  2. Trong nghiên cứu:

    • "Les chercheurs étudient le rôle de la rhodopsine dans la perception des couleurs." (Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu vai trò của rhodopsine trong việc nhận biết màu sắc.)
Các biến thể của từ
  • Rhodopsine có thể được chia thành các biến thể khác nhau dựa trên các nghiên cứu cụ thể về cấu trúc hoặc chức năng của , nhưng thường thì từ này được sử dụng như một thuật ngữ cố định.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rétinol: Một dạng vitamin A, là tiền chất của rhodopsine.
  • Photopigments: Thuật ngữ chung cho các sắc tố nhạy cảm với ánh sáng, bao gồm rhodopsine.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các bài viết khoa học hoặc y học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Les mutations génétiques peuvent affecter la production de rhodopsine, entraînant des troubles de la vision." (Các đột biến gen có thể ảnh hưởng đến sự sản xuất rhodopsine, dẫn đến các rối loạn về thị giác.)

Idioms cụm động từ liên quan

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan đến rhodopsine trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể nói về các quá trình sinhhọc liên quan đến , chẳng hạn như "avoir l'œil" ( mắt) khi đề cập đến khả năng nhìn.

Tóm tắt

Rhodopsinemột từ quan trọng trong sinh học sinhhọc, giúp chúng ta hiểu hơn về cơ chế thị giác.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học, sinhhọc) rođopxin

Comments and discussion on the word "rhodopsine"