Từ "rhomboïde" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "hình thoi" hoặc "hình bình hành". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giải phẫu, hình học hoặc nghệ thuật.
Định nghĩa:
Giải phẫu: Trong lĩnh vực giải phẫu, "rhomboïde" thường dùng để chỉ một nhóm cơ, cụ thể là cơ rhomboïde (cơ thoi), nằm ở lưng, giúp kéo vai về phía sau.
Hình học: Trong hình học, "rhomboïde" chỉ một hình tứ giác có hai cặp cạnh song song, tương tự như hình bình hành nhưng không yêu cầu các góc phải đều nhau.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói về cơ bắp, bạn có thể sử dụng từ "rhomboïde" để chỉ vị trí hoặc chức năng của cơ trong các bài thuyết trình hoặc bài viết khoa học.
"Les exercices pour renforcer le muscle rhomboïde sont essentiels pour éviter les douleurs au dos." (Các bài tập để tăng cường cơ rhomboïde là rất cần thiết để tránh đau lưng.)
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Parallélogramme" (hình bình hành): là một từ có thể được nhắc đến khi nói về hình học.
"Trapèze" (hình thang): mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng là một loại hình tứ giác.
Idioms và cụm động từ:
Kết luận:
Từ "rhomboïde" là một từ khá đa dụng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh khoa học lẫn nghệ thuật.