Characters remaining: 500/500
Translation

rhomboïde

Academic
Friendly

Từ "rhomboïde" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "hình thoi" hoặc "hình bình hành". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giải phẫu, hình học hoặc nghệ thuật.

Định nghĩa:
  1. Giải phẫu: Trong lĩnh vực giải phẫu, "rhomboïde" thường dùng để chỉ một nhóm , cụ thể rhomboïde ( thoi), nằmlưng, giúp kéo vai về phía sau.
  2. Hình học: Trong hình học, "rhomboïde" chỉ một hình tứ giác hai cặp cạnh song song, tương tự như hình bình hành nhưng không yêu cầu các góc phải đều nhau.
Ví dụ sử dụng:
  • Giải phẫu:

    • "Le muscle rhomboïde est important pour la posture." ( rhomboïde rất quan trọng cho tư thế.)
  • Hình học:

    • "Dans cette figure, nous observons un rhomboïde." (Trong hình này, chúng ta quan sát một hình thoi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về bắp, bạn có thể sử dụng từ "rhomboïde" để chỉ vị trí hoặc chức năng của trong các bài thuyết trình hoặc bài viết khoa học.
  • "Les exercices pour renforcer le muscle rhomboïde sont essentiels pour éviter les douleurs au dos." (Các bài tập để tăng cường rhomboïderất cần thiết để tránh đau lưng.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Rhomboïdal" (tính từ): có nghĩa hình dáng giống như hình thoi. Ví dụ: "Cette forme est rhomboïdale." (Hình dạng này hình thoi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Parallélogramme" (hình bình hành): là một từ có thể được nhắc đến khi nói về hình học.
  • "Trapèze" (hình thang): mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũngmột loại hình tứ giác.
Idioms cụm động từ:
  • Từ "rhomboïde" không nhiều idioms hoặc cụm động từ liên quan trong tiếng Pháp, nhưng bạnthể kết hợp với các động từ như "décrire" (mô tả) hoặc "analyser" (phân tích) khi nói về hình dạng hoặc chức năng.
Kết luận:

Từ "rhomboïde" là một từ khá đa dụng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh khoa học lẫn nghệ thuật.

danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) học thoi
  2. (từ , nghĩa ) hình bình hành

Comments and discussion on the word "rhomboïde"