Characters remaining: 500/500
Translation

rigidifier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "rigidifier" là một động từ có nghĩa là "làm cứng lại" hoặc "làm cho cứng hơn". Từ này được sử dụng để chỉ hành động biến một vật đó từ trạng thái mềm mại hoặc linh hoạt sang trạng thái cứng nhắc hơn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa chính:

    • Rigidifier (ngoại động từ): Làm cho một vật trở nên cứng hơn, có thểvề mặt vậthoặc tâm lý.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Về mặt vật:
    • Về mặt tâm:
Biến thể của từ:
  • Rigidité (danh từ): Sự cứng nhắc, tính cứng.
    • Ví dụ: "La rigidité du métal le rend difficile à manipuler." (Tính cứng của kim loại làm cho khó thao tác.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Durcir: Cũng có nghĩalàm cứng, nhưng thường chỉ về sự tăng độ cứng không chỉ định trạng thái ban đầu.

    • Ví dụ: "Le ciment durcit en séchant." (Xi măng làm cứng khi khô.)
  • Consolider: Tăng cường, làm cho vững chắc hơn, thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc mối quan hệ.

    • Ví dụ: "Nous devons consolider nos compétences." (Chúng ta cần củng cố kỹ năng của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một ngữ cảnh tâmhoặc xã hội, "rigidifier" có thể được dùng để chỉ sự thiếu linh hoạt trong tư duy hoặc thái độ.
    • Ví dụ: "Les dogmes rigides peuvent rigidifier les esprits." (Những giáo điều cứng nhắc có thể làm cho tâm trí trở nên cứng nhắc.)
Idioms cụm động từ:
  • Être rigide: Thể hiện sự không linh hoạt trong cách suy nghĩ.
    • Ví dụ: "Il est très rigide dans ses opinions." (Anh ấy rất cứng nhắc trong quan điểm của mình.)
Tóm tắt:

"Rigidifier" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn diễn tả việc làm cho cáiđó trở nên cứng hơn, không chỉ về mặt vậtmà còn về mặt tâmhay xã hội.

ngoại động từ
  1. làm cứng lại

Comments and discussion on the word "rigidifier"