Characters remaining: 500/500
Translation

rigorisme

Academic
Friendly

Từ "rigorisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự nghiêm ngặt, đặc biệtvề mặt đạo đức hoặc tín ngưỡng. Từ này thường được dùng để chỉ một cách sống hoặc một nguyên tắc người ta tuân theo một cách chặt chẽ, không khoan nhượng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Rigorisme (danh từ, giống đực): Tính chất nghiêm ngặt, khắt khe trong việc tuân thủ các quy tắc, đạo đức hoặc tín ngưỡng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh đạo đức:

    • "Le rigorisme moral peut parfois mener à des comportements intolérants."
    • (Sự nghiêm ngặt về đạo đức đôi khi có thể dẫn đến những hành vi không khoan nhượng.)
  2. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "Son rigorisme religieux l'empêche de profiter de certaines libertés."
    • (Sự nghiêm ngặt tôn giáo của anh ấy ngăn cản anh ấy tận hưởng một số tự do.)
Các biến thể của từ:
  • Rigoriste: Tính từ hoặc danh từ chỉ những người theo chủ nghĩa nghiêm ngặt, thườngtrong một tôn giáo hoặc một hệ tư tưởng nào đó.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stricte (nghiêm ngặt): Tính từ miêu tả sự nghiêm khắc, không cho phép sự linh hoạt.
  • Sévère (nghiêm khắc): Cũng có nghĩanghiêm ngặt nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác nhau, không nhất thiết liên quan đến đạo đức hay tín ngưỡng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir un sens rigoureux de l'éthique: Có một cảm nhận nghiêm ngặt về đạo đức.
  • Être rigide dans ses principes: Cứng nhắc trong các nguyên tắc của mình.
Chú ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "rigorisme", bạn nên cẩn thận với ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý đến sự cứng nhắc hoặc không chấp nhận sự đa dạng trong quan điểm lối sống.
danh từ giống đực
  1. sự nghiêm ngặt (về đạo đức, tín ngưỡng)

Antonyms

Comments and discussion on the word "rigorisme"