Characters remaining: 500/500
Translation

rigoriste

Academic
Friendly

Từ "rigoriste" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  1. Tính từ (adjectif): "rigoriste" mô tả một thái độ, cách nghĩ hoặc quy tắc rất nghiêm ngặt, không khoan nhượng. Những người tư tưởng rigoriste thường tuân thủ một cách chặt chẽ các quy tắc, nguyên tắc không chấp nhận sự linh hoạt hay ngoại lệ.
  2. Danh từ (nom): "rigoriste" dùng để chỉ một người thái độ nghiêm ngặt, người luôn đặt ra các tiêu chuẩn cao không dễ dàng chấp nhận sự khác biệt hay thay đổi.
Ví dụ sử dụng
  • Tính từ: "Son attitude rigoriste dans l'éducation des enfants peut être difficile à supporter." (Thái độ nghiêm ngặt của anh ấy trong việc giáo dục trẻ em có thể khó chịu.)

  • Danh từ: "Il est un rigoriste, il ne tolère aucune erreur dans son travail." (Anh tamột người nghiêm ngặt, không chấp nhận bất kỳ sai lầm nào trong công việc của mình.)

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh tôn giáo, "rigoriste" có thể được sử dụng để chỉ những người theo một giáorất nghiêm ngặt không chấp nhận sự thay đổi trong truyền thống.
  • Trong khoa học hoặc nghiên cứu, một nhà khoa học nghiêm ngặt có thể được gọi là "rigoriste" họ tuân thủ chặt chẽ các phương pháp quy tắc nghiên cứu.
Các biến thể từ gần giống
  • Rigorisme: Danh từ này chỉ chủ nghĩa hoặc tư tưởng nghiêm ngặt, thường đề cập đến một thái độ cứng nhắc trong một lĩnh vực nào đó.
  • Rigoriste religieux: Người quan điểm nghiêm ngặt trong tôn giáo.
Từ đồng nghĩa
  • Strict: Nghiêm khắc, không khoan nhượng.
  • Sévère: Khắt khe, nghiêm túc.
Idioms cụm động từ
  • Être rigide: Có nghĩacứng nhắc, không linh hoạt, gần nghĩa với "rigoriste".
  • Suivre à la lettre: Tuân thủ theo từng chữ, có thể dùng để diễn tả một người thái độ rigoriste trong việc thực hiện các quy tắc.
Lưu ý

"Rigoriste" có thể mang một ý nghĩa tiêu cực khi được sử dụng để chỉ những người quá cứng nhắc, nhưng cũng có thể được xem như một phẩm chất tích cực trong một số ngữ cảnh, như trong việc duy trì tiêu chuẩn cao trong công việc hoặc học tập.

tính từ
  1. nghiêm ngặt
    • Attitude rigoriste
      thái độ nghiêm ngặt
danh từ
  1. người nghiêm ngặt

Comments and discussion on the word "rigoriste"