Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
robe
/roub/
Jump to user comments
danh từ
  • áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)
    • the long robe
      áo choàng của luật sư
  • áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo choàng mặc trong nhà
ngoại động từ
  • mặc áo choàng cho (ai)
    • to robe oneself
      khoác áo choàng vào người
nội động từ
  • mặc áo choàng
Related words
Related search result for "robe"
Comments and discussion on the word "robe"