Characters remaining: 500/500
Translation

robotisation

Academic
Friendly

Từ "robotisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la robotisation), có nghĩa là "sự trang bị người máy" hoặc "sự tự động hóa". thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật công nghiệp để chỉ quá trình thay thế hoặc hỗ trợ các công việc thủ công bằng máy móc hoặc robot.

Định nghĩa:
  • Robotisation: Sự trang bị hoặc sử dụng robot để thực hiện các công việc trong sản xuất hoặc dịch vụ, nhằm tăng hiệu quả giảm thiểu sự can thiệp của con người.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'industrie, la robotisation permet d'augmenter la productivité.

    • (Trong ngành công nghiệp, sự robotisation giúp tăng năng suất.)
  2. La robotisation des tâches répétitives peut réduire les coûts de production.

    • (Sự tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại có thể giảm chi phí sản xuất.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • La robotisation des usines a un impact significatif sur l'emploi.

    • (Sự tự động hóa của các nhà máy ảnh hưởng đáng kể đến việc làm.)
  • Les entreprises investissent dans la robotisation pour rester compétitives sur le marché.

    • (Các công ty đầu vào sự robotisation để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.)
Phân biệt các biến thể:
  • Robot: Danh từ chỉ máy móc tự động, thường được điều khiển bởi máy tính.
  • Automatisation: Từ này cũng chỉ sự tự động hóa nhưng không nhất thiết phải sử dụng robot, có thểviệc sử dụng công nghệ khác để tự động hóa quy trình.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Automatisation: Như đã đề cập, nghĩa gần giống nhưng không nhất thiết phải liên quan đến robot.
  • Mécanisation: Sự cơ giới hóa, tức là việc sử dụng máy móc truyền thống thay vì robot.
Idioms cụm động từ:
  • Mettre en robotisation: Có nghĩabắt đầu quá trình tự động hóa bằng robot.
  • Être sur la voie de la robotisation: Có nghĩađang trên con đường hướng tới tự động hóa.
Kết luận:

Từ "robotisation" rất quan trọng trong bối cảnh công nghiệp hiện đại, nơi công nghệ ngày càng đóng vai trò lớn trong việc cải thiện quy trình sản xuất dịch vụ.

danh từ giống cái
  1. (kỹ thuật) sự trang bị người máy (cho một cơ sở sản xuất); sự tự động hóa

Comments and discussion on the word "robotisation"