Characters remaining: 500/500
Translation

roller-bearing

/'roulə,beəriɳ/
Academic
Friendly

Từ "roller-bearing" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "ổ đũa". Đây một thuật ngữ kỹ thuật, thường được sử dụng trong ngành khí kỹ thuật.

Định nghĩa:

đũa một loại ổ trục được thiết kế để giảm ma sát giữa các phần chuyển động, giúp cho máy móc hoạt động trơn tru hơn. sử dụng các con lăn (roller) để nâng đỡ vận chuyển tải trọng, thay vì sử dụng bi (ball) như trong ổ bi (ball bearing).

dụ về sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The roller-bearing allows the wheel to spin smoothly." (Ổ đũa cho phép bánh xe quay mượt mà.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In modern machinery, roller-bearings are essential for improving efficiency and reducing wear on moving parts." (Trong máy móc hiện đại, ổ đũa yếu tố cần thiết để cải thiện hiệu suất giảm mài mòn cho các bộ phận chuyển động.)
Các biến thể của từ:
  • Roller bearing (ổ đũa, có thể viết không dấu "-"): Cách viết phổ biến trong kỹ thuật.
  • Ball bearing (ổ bi): một loại ổ trục khác, sử dụng bi thay vì con lăn.
Từ gần giống:
  • Bearing: Một từ chung hơn, chỉ bất kỳ loại ổ trục nào, không riêng đũa.
  • Friction: Ma sát, một yếu tố đũa giúp giảm thiểu.
Từ đồng nghĩa:
  • Support: Hỗ trợ - trong ngữ cảnh này, có thể hiểu hỗ trợ cho chuyển động.
  • Shaft: Trục - thường liên quan đến các bộ phận đũa hỗ trợ.
Cụm động từ (phrasal verbs) thành ngữ (idioms):
  • Bear down on: Tập trung vào một vấn đề nào đó (không liên quan trực tiếp đếnđũa nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh áp lực).
  • Bear fruit: Đem lại kết quả (cũng không liên quan tới kỹ thuật nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh thành công).
Lưu ý:

đũa một phần quan trọng trong nhiều loại máy móc, từ xe đạp, ô tô cho đến các thiết bị công nghiệp lớn. Hiểu vềđũa cách chúng hoạt động sẽ giúp người học tiếng Anh tiếp cận tốt hơn với các tài liệu kỹ thuật khoa học.

danh từ
  1. (kỹ thuật) ổ đũa

Comments and discussion on the word "roller-bearing"