Characters remaining: 500/500
Translation

romanisation

Academic
Friendly

Từ "romanisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "sự la mã hóa". Từ này nguồn gốc từ "romain", nghĩa là "La ".

Định nghĩa: "Romanisation" đề cập đến quá trình hoặc hành động chuyển đổi một thứ đó sang hình thức hoặc đặc điểm của văn hóa La , có thểngôn ngữ, chữ viết, hoặc các yếu tố văn hóa khác. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, thường sử dụng để chỉ việc chuyển đổi chữ viết của một ngôn ngữ không phảichữ Latinh sang chữ Latinh.

Ví dụ sử dụng: 1. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ: - La romanisation des langues asiatiques a permis une meilleure communication avec le monde occidental. - (Sự la mã hóa các ngôn ngữ châu Á đã cho phép giao tiếp tốt hơn với thế giới phương Tây.)

Các biến thể của từ: - Romaniser (động từ): nghĩa là "la mã hóa". Ví dụ: "Il faut romaniser certains mots pour faciliter leur compréhension." (Cần phải la mã hóa một số từ để dễ hiểu hơn.) - Romanisé (tính từ): nghĩa là "đã được la mã hóa". Ví dụ: "Ce texte est romanisé pour les lecteurs francophones." (Văn bản này đã được la mã hóa cho độc giả nói tiếng Pháp.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Romanité: chỉ tính chất hoặc văn hóa La . - Latinisation: có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ về sự ảnh hưởng của tiếng Latinh hơn là văn hóa La tổng thể.

Idioms cụm động từ:Mặc dù không cụm động từ hay idioms nào cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "romanisation", nhưng bạn có thể thấy rằng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ nàythể kết hợp với nhiều từ khác để diễn đạt ý nghĩa phong phú hơn.

Chú ý: Khi học từ "romanisation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về khái niệm đề cập. Sự la mã hóa có thể mang ý nghĩa tích cực, như trong việc tạo điều kiện giao tiếp, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi dẫn đến sự mất mát bản sắc văn hóa.

danh từ giống cái
  1. sự La Mã hóa

Comments and discussion on the word "romanisation"