Characters remaining: 500/500
Translation

rootlet

/'ru:tlit/
Academic
Friendly

Từ "rootlet" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "rễ con." Đây một phần nhỏ của rễ cây, thường nhiệm vụ hấp thụ nước dinh dưỡng từ đất. Rễ con thường mọc từ các rễ lớn hơn giúp cây phát triển mạnh mẽ hơn.

Định nghĩa:
  • Rootlet: Rễ con, phần nhỏ của rễ cây, chức năng giúp cây hút nước chất dinh dưỡng từ đất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The rootlet of the plant helps it absorb water."
    • (Rễ con của cây giúp hấp thụ nước.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Rootlets play a crucial role in the nutrient uptake of plants, especially in nutrient-poor soils."
    • (Rễ con đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ dinh dưỡng của cây, đặc biệt trong đất nghèo dinh dưỡng.)
Biến thể của từ:
  • Root (rễ): phần lớn hơn của hệ thống rễ cây, có thể bao gồm nhiều rễ con.
  • Rooting (việc rễ mọc): Hành động hoặc quá trình rễ phát triển bám vào đất.
Từ gần giống:
  • Fibrous root: Rễ sợi, một loại rễ nhiều rễ con phát triển từ một điểm trung tâm.
  • Taproot: Rễ chính, rễ lớn chính yếu của cây, từ đó có thể mọc ra nhiều rễ con.
Từ đồng nghĩa:
  • Root hair: Lông rễ, cũng một phần nhỏ giúp cây hút nước chất dinh dưỡng, nhưng thường chỉ các cấu trúc rất nhỏđầu rễ.
  • Tendrils: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng đây cũng các cấu trúc mảnh có thể giúp cây bám vào vật khác.
Idioms phrasal verbs:
  • Put down roots: Cụm từ này có nghĩa định cư hoặc bắt đầu sốngmột nơi nào đó lâu dài.
    • dụ: "After years of traveling, they finally decided to put down roots in the countryside."
    • (Sau nhiều năm du lịch, họ cuối cùng quyết định định cưvùng nông thôn.)
Tóm lại:

Từ "rootlet" một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học thực vật, miêu tả về phần nhỏ của rễ cây.

danh từ
  1. rễ con

Words Mentioning "rootlet"

Comments and discussion on the word "rootlet"