Characters remaining: 500/500
Translation

rostrated

/'rɔstreit/ Cách viết khác : (rostrated) /'rɔstreitid/
Academic
Friendly

Từ "rostrated" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng trong sinh vật học để mô tả những loài động vật hoặc thực vật một phần mỏ hoặc phần nhô ra giống như cái mỏ. Từ này thường được dùng để chỉ hình dạng của các cấu trúc trên cơ thể, đặc biệt trong các lĩnh vực như động vật học, thực vật học hoặc hải dương học.

Định nghĩa
  • Rostrated: Tính từ chỉ những sinh vật phần mỏ hoặc phần nhô ra, thường được sử dụng để mô tả hình dáng hoặc cấu trúc của chúng.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng trong sinh vật học:

    • "The rostrated beak of the bird allows it to crack open tough seeds."
    • (Mỏ nhô ra của con chim giúp có thể bẻ vỏ những hạt giống cứng.)
  2. Sử dụng trong thực vật học:

    • "The rostrated flowers of this plant are adapted for pollination by specific insects."
    • (Hoa nhô ra của cây này được thích nghi để thu hút sự thụ phấn của những loài côn trùng nhất định.)
Biến thể cách sử dụng khác
  • Rostrum: Danh từ, có nghĩa mỏ hoặc phần nhô ra, thường được dùng để chỉ phần đầu hoặc phần mỏ của động vật.
  • Rostration: Danh từ, thường dùng để chỉ quá trình hoặc tình trạng hình dạng giống như mỏ.
Từ gần giống
  • Beaked: Cũng có nghĩa mỏ, thường dùng để mô tả các loài chim hoặc động vật khác đặc điểm mỏ rõ ràng.
  • Snouted: Tính từ, nghĩa mũi nhô ra, dùng để mô tả những động vật mũi dài hoặc hình dạng đặc biệt.
Từ đồng nghĩa
  • Mouthed: mỏ hoặc cấu trúc giống như mỏ.
  • Protruding: Nhô ra, có thể dùng để mô tả nhiều hình dạng khác nhau.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan
  • To have a beak: Nghĩa mỏ, thường dùng để chỉ chim hoặc động vật khác.
  • To stick out like a sore thumb: Thể hiện sự khác biệt rõ ràng, mặc dù không liên quan trực tiếp đến từ "rostrated," nhưng có thể dùng để miêu tả hình dạng khác biệt của một loài động vật mỏ.
Kết luận

Từ "rostrated" một thuật ngữ khá chuyên ngành trong sinh vật học, vậy việc sử dụng thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật hoặc thực vật.

tính từ
  1. (sinh vật học) mỏ

Comments and discussion on the word "rostrated"