Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rotondité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hình tròn
    • La rotondité de la Terre
      hình tròn của quả đất
  • sự tròn trĩnh; bộ phận tròn trặn (trên thân hình)
Comments and discussion on the word "rotondité"