Characters remaining: 500/500
Translation

rubicond

Academic
Friendly

Từ "rubicond" trong tiếng Phápmột tính từ thường được dùng để mô tả một người màu da đỏ hoặc hồng, đặc biệt là khi khuôn mặt của họ màu đỏ do nóng, mệt mỏi hoặc lý do nào đó khác. Từ này thường mang sắc thái hơi hài hước hoặc châm biếm.

Định nghĩa:
  • Rubicond (tính từ): có nghĩa là "mặt đỏ" hoặc "đỏ (mặt)".
Ví dụ sử dụng:
  1. Mô tả ngoại hình:

    • "Après une longue randonnée, il avait le visage rubicond."
    • (Sau một cuộc đi bộ dài, anh ấy khuôn mặt đỏ.)
  2. Nói về cảm xúc:

    • "Elle était si en colère qu'elle est devenue rubiconde."
    • ( ấy giận dữ đến nỗi khuôn mặt trở nên đỏ.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "rubicond" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái của con người.
  • Ví dụ: bạnthể kết hợp từ này với các danh từ khác để tạo ra các cụm từ như "un homme rubicond" (một người đàn ông khuôn mặt đỏ).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rouge: nghĩa là "đỏ", nhưng từ này có thể dùng để chỉ màu sắc nói chung chứ không chỉ riêng về khuôn mặt.
  • Rosé: cũng có nghĩa là "hồng", nhưng thường dùng để mô tả màu sắc khác nhau, như màu hồng của rượu hay hoa.
Idioms cụm từ:

Mặc dù từ "rubicond" không nhiều idioms nổi bật, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "avoir le visage rubicond" thường được dùng để chỉ một người khuôn mặt đỏ.

Các lưu ý:
  • "Rubicond" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về cảm xúc hoặc trạng thái vậtcủa con người.
  • Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này, có thể mang tính châm biếm hoặc hài hước, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
tính từ
  1. đỏ (mặt)
    • Face rubiconde
      mặt đỏ

Words Mentioning "rubicond"

Comments and discussion on the word "rubicond"