Characters remaining: 500/500
Translation

rubigineux

Academic
Friendly

Từ "rubigineux" trong tiếng Phápmột tính từ được dùng để mô tả một trạng thái màu gỉ sắt hoặc đầy gỉ. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  • Rubigineux (phát âm: /ʁy.bi.ʒi.nø/) có nghĩa là "đầy gỉ" hoặc " màu gỉ sắt". thường được sử dụng để miêu tả một bề mặt hoặc một vật thể dấu hiệu của sự oxi hóa, thườngmàu đỏ nâu hoặc nâu.
Ví dụ sử dụng
  1. Mô tả đồ vật:

    • Le vieux bateau était rubigineux, avec des traces de rouille sur la coque.
    • (Chiếc thuyền đã đầy gỉ, với những vết gỉ trên thân.)
  2. Mô tả bề mặt:

    • Les outils laissés sous la pluie sont devenus rubigineux.
    • (Các công cụ để dưới mưa đã trở nên đầy gỉ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc ngôn ngữ nghệ thuật, "rubigineux" có thể được sử dụng để tạo cảm giác kỹ, hoài niệm hoặc sự suy tàn. Ví dụ:
    • Le paysage était rubigineux, évoquant la nostalgie d'un temps révolu.
    • (Cảnh vật mang màu gỉ, gợi nhớ về nỗi nhớ của một thời đã qua.)
Biến thể của từ
  • Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan:
    • Rouille (gỉ sắt) - danh từ
    • Rouillé (bị gỉ) - tính từ
Từ gần giống
  • Oxydé: có nghĩa là "bị oxy hóa", dùng để chỉ một vật thể đã bị ảnh hưởng bởi quá trình oxy hóa, có thể không chỉgỉ sắt mà còn có thểgỉ của các kim loại khác.
Từ đồng nghĩa
  • Corrodé: có nghĩa là "bị ăn mòn", dùng để chỉ tình trạng của vật thể bị phá hủy bởi hóa chất, thường là do nước hoặc không khí.
Idioms Phrasal Verbs

không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "rubigineux", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như: - Mettre quelque chose à l'abri de la rouille (Đưa một cái gì đó ra khỏi sự gỉ sắt) để nói về việc bảo vệ đồ vật khỏi bị gỉ.

tính từ
  1. đầy gỉ
  2. () màu gỉ sắt

Comments and discussion on the word "rubigineux"