Characters remaining: 500/500
Translation

réactif

Academic
Friendly

Từ "réactif" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "phản ứng" hoặc " khả năng phản ứng". Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như hóa học, vật thậm chí trong ngữ cảnh xã hội.

Giải thích:
  1. Tính từ "réactif": Khi dùng như một tính từ, "réactif" mô tả một thứ khả năng phản ứng với một tác động nào đó. Ví dụ, trong hóa học, một chất được gọi là "réactif" nếu khả năng tham gia vào phản ứng hóa học.

  2. Danh từ "réactif": Khi dùng như một danh từ, "réactif" thường chỉ về một chất hóa học cụ thể, có thể tham gia vào các phản ứng hóa học.

Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh hóa học:

    • "L'eau est un réactif important dans de nombreuses réactions chimiques." (Nướcmột chất phản ứng quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học.)
  • Trong ngữ cảnh vật lý:

    • "Le moteur est réactif aux changements de vitesse." (Động cơ phản ứng với sự thay đổi tốc độ.)
Các biến thể của từ:
  • Réactivité: (danh từ) khả năng phản ứng.
    • Ví dụ: "La réactivité des métaux alcalins est très élevée." (Khả năng phản ứng của các kim loại kiềm rất cao.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Réactif d'attaque: (chất tẩm thực) thường dùng để chỉ một chất khả năng tấn công trong phản ứng hóa học.
  • Réactif déprimant: (chất ức chế) chất tác dụng làm giảm hoạt động của một phản ứng.
  • Réactif écumant: (chất tạo bọt) chất khả năng tạo ra bọt trong một phản ứng.
  • Réactif floculateur: (chất kết tụ) chất giúp kết tụ các phần tử rắn trong dung dịch.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réaction: (phản ứng) là từ liên quan mật thiết, thường được sử dụng trong cùng ngữ cảnh.
  • Réactance: (trở kháng) trong điện học, là một thuật ngữ cũng liên quan đến phản ứng trong mạch điện.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "réactif", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Réactif à quelque chose: (phản ứng với cái gì đó) dùng để chỉ sự thay đổi hoặc phản ứng trước một sự kiện hay tình huống cụ thể.

Kết luận:

Từ "réactif" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn tăng cường khả năng giao tiếp hiểu biết trong các cuộc thảo luận liên quan đến khoa học hoặc công nghệ.

tính từ
  1. phản ứng, phản
    • Force réactive
      phản lực
  2. (điện học) vô kháng
danh từ giống đực
  1. (hóa học) chất phản ứng
  2. (hóa học) thuốc thử
    • réactif d'attaque
      chất tẩm thực
    • réactif déprimant
      chất ức chế
    • réactif écumant
      chất tạo bọt
    • réactif floculateur
      chất kết tụ

Comments and discussion on the word "réactif"