Characters remaining: 500/500
Translation

réceptacle

Academic
Friendly

Từ "réceptacle" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chỗ dồn lại" hoặc "chỗ tập hợp". thường được sử dụng để chỉ những nơi một số thứ được tập hợp lại, chứa đựng hoặc lưu trữ. Dưới đâymột số cách hiểu ví dụ sử dụng từ này:

1. Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng
  • Chỗ tập hợp: "réceptacle" có thể được sử dụng để chỉ một nơi nào đó nhiều thứ được dồn lại, ví dụ như nước từ nhiều con sông chảy vào một hồ.
  • Bể chứa: Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc sinh hoạt, từ này có thể chỉ đến những bể chứa nước, bồn chứa.
  • Thực vật học: Trong lĩnh vực thực vật học, "réceptacle" có thể chỉ đến phần của hoa các bộ phận khác gắn liền, thườngphần dưới của đế hoa.
2. Ví dụ cụ thể
  • Chỗ tập hợp nước: "Le lac est le réceptacle de plusieurs fleuves." (Hồnơi tập hợp của nhiều con sông.)
  • Bể chứa: "Ce réceptacle est conçu pour stocker l’eau." (Bể chứa này được thiết kế để lưu trữ nước.)
  • Trong thực vật học: "Le réceptacle est la partie inférieure de la fleur." (Réceptaclephần dưới của hoa.)
3. Biến thể từ gần giống
  • Réceptacle (danh từ): Sử dụng như đã mô tả.
  • Réception (danh từ): Từ này có nghĩa là "sự tiếp nhận" liên quan đến việc nhận thông tin hoặc hàng hóa.
  • Recevoir (động từ): Nghĩa là "nhận" hoặc "tiếp nhận".
4. Từ đồng nghĩa
  • Conteneur: Nghĩa là "thùng chứa", có thể sử dụng trong bối cảnh chứa đựng vật đó.
  • Réserve: Nghĩa là "kho dự trữ", cũng chỉ đến nơi lưu trữ một cái gì đó.
5. Cụm từ cách sử dụng nâng cao
  • "Réceptacle à déchets": Thùng rác, nơi chứa rác thải.
  • "Un réceptacle d’énergie": Có thể được dùng trong ngữ cảnh điện tử hoặc vậtđể chỉ nơi lưu trữ năng lượng.
6. Idioms cụm động từ

Mặc dù "réceptacle" không idiom cụ thể, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc nhận hoặc lưu trữ, như: - "Être à la réception": Nghĩađang trong tình trạng tiếp nhận một cái gì đó.

danh từ giống đực
  1. chỗ dồn lại, chỗ tập hợp
    • Lac qui est le réceptacle de plusieur fleuves
      cái hồ tập hợp nước của nhiều con sông dồn lại
  2. bể chứa nước, bồn chứa nước
  3. (thực vật học) đế hoa

Comments and discussion on the word "réceptacle"