Characters remaining: 500/500
Translation

récompenser

Academic
Friendly

Từ "récompenser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "thưởng" hoặc "đền bù" cho một hành động tốt, sự cố gắng hoặc thành tích của ai đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, công việc, hoặc trong cuộc sống hàng ngày để thể hiện sự công nhận ghi nhận cho những nỗ lực của người khác.

Định nghĩa:
  • Récompenser: thưởng, đền bù, công nhận sự nỗ lực hoặc thành tích của ai đó.
Cách sử dụng ví dụ:
  1. Thưởng:

    • Câu ví dụ: Le professeur a récompensé un bon élève. (Giáo viên đã thưởng cho một học sinh giỏi.)
    • Giải thích: Ở đây, từ "récompenser" được sử dụng để chỉ việc trao thưởng cho một học sinh thành tích tốt trong học tập.
  2. Đền bù:

    • Câu ví dụ: Il a fallu récompenser le temps perdu. (Chúng ta phải đền bù lại thời gian đã mất.)
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "récompenser" được sử dụng theo nghĩabù đắp cho những đã không được thực hiện hoặc đã bị lãng phí.
  3. Trừng phạt (nghĩa ):

    • Câu ví dụ: Il a été récompensé pour ses perfidies. (Hắn đã bị trừng phạt những hành động nham hiểm của mình.)
    • Giải thích: Từ "récompenser" trong ngữ cảnh này mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ việc trừng phạt một hành động sai trái.
Biến thể:
  • Danh từ: récompense (phần thưởng, sự đền bù)
    • Câu ví dụ: La récompense pour le meilleur projet est un voyage. (Phần thưởng cho dự án tốt nhất là một chuyến đi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rétribution: cũng chỉ việc thưởng hay đền bù nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • Punir: nghĩa là "trừng phạt", có thể thấy trong ngữ cảnh tiêu cực.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ phổ biến liên quan đến "récompenser", nhưng có thể nói đến cách diễn đạt như "récompenser quelqu'un de ses efforts" (thưởng cho ai đó những nỗ lực của họ).
Lưu ý:
  • Trong tiếng Pháp, "récompenser" thường đi kèm với giới từ "pour" () để chỉ lý do của việc thưởng, ví dụ: récompenser quelqu'un pour ses efforts (thưởng cho ai đó những nỗ lực của họ).
  • Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục, công việc đến các hoạt động xã hội, vì vậy việc hiểu cách dùng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
ngoại động từ
  1. thưởng
    • Récompenser un bon élève
      thưởng một học sinh giỏi
  2. trừng phạt
    • Récompenser un traître de ses perfidies
      trừng phạt một kẻ phản bội những hành động nham hiểm của
  3. (từ ; nghiã ) đền bù
    • Récompenser le temps perdu
      đền bù lại thì giờ đã mất

Comments and discussion on the word "récompenser"