Characters remaining: 500/500
Translation

réconciliateur

Academic
Friendly

Từ "réconciliateur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người giải hòa" hoặc "người hòa giải". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người khả năng hòa giải các xung đột, tranh chấp hoặc sự bất đồng giữa hai hay nhiều bên, mang lại sự hòa bình thống nhất.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "réconciliateur" xuất phát từ động từ "réconcilier", có nghĩa là "hòa giải". Tiền tố "ré-" thường mang lại ý nghĩa "làm lại" hoặc "trở lại", trong khi "conciliateur" gốc từ "conciliatio", có nghĩa là "hòa hợp".
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu:
    • đây, từ "réconciliateur" mô tả vai trò của người giúp giải quyết tranh chấp.
  3. Biến thể của từ:

    • Danh từ giống cái: "réconciliatrice" - chỉ những người phụ nữ vai trò hòa giải.
    • Tính từ: "réconciliateur" (giống đực) "réconciliatrice" (giống cái) - dùng để mô tả hành động hoặc tính chất của việc hòa giải.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "médiateur" (người trung gian)
    • "conciliateur" (người hòa giải, thường ít trang trọng hơn)
    • "pacificateur" (người làm hòa)
  5. Từ gần giống:

    • "réconciliation" (hòa giải - danh từ)
    • "réconcilier" (hòa giải - động từ)
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Un réconciliateur efficace doit savoir écouter toutes les parties." (Một người hòa giải hiệu quả phải biết lắng nghe tất cả các bên.)
    • đây, câu này nhấn mạnh vào kỹ năng cần thiết của một người hòa giải.
  7. Idioms cụm động từ:

    • Không nhiều cụm động từ hay idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "réconciliateur", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "jouer le rôle de réconciliateur" (đóng vai trò là người hòa giải) để diễn tả việc ai đó đang cố gắng hòa giải một tình huống nào đó.
Kết luận:

Từ "réconciliateur" rất quan trọng trong ngữ cảnh giao tiếp, đặc biệt khi nói đến các vấn đề liên quan đến xung đột hòa bình.

danh từ giống đực
  1. người giải hòa

Comments and discussion on the word "réconciliateur"