Characters remaining: 500/500
Translation

réconcilier

Academic
Friendly

Từ "réconcilier" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "giải hòa" hoặc "hòa giải". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khi nói về việc làm cho hai hoặc nhiều bên trở nên hòa thuận với nhau, loại bỏ sự xung đột hoặc mâu thuẫn.

Giải thích cụ thể:
  1. Nghĩa chính:

    • Giải hòa: Khi hai bên đang mâu thuẫn hoặc xung đột, "réconcilier" có nghĩagiúp họ làm hòa với nhau.
    • Ví dụ: "Il faut réconcilier les ennemis." (Cần phải hòa giải các kẻ thù.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Khi nói về cảm xúc hoặc quan điểm, từ này có thể mang nghĩakhôi phục lại cảm tình, sự tin tưởng.
    • Ví dụ: "Ce livre me réconcilie avec l'humanité." (Quyển sách này làm cho tôi trở lại cảm tình với loài người.)
  3. Dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc đạo đức:

    • "Réconcilier" cũng có thể dùng để nói về việc dung hòa giữa các khía cạnh khác nhau như chính trị đạo đức.
    • Ví dụ: "Il est difficile de réconcilier la politique et la morale." (Thật khó để dung hòa chính trị đạo đức.)
Các biến thể của từ:
  • Réconciliation (danh từ): Sự hòa giải, sự giải hòa.
    • Ví dụ: "La réconciliation entre les deux pays a été célébrée." (Sự hòa giải giữa hai nước đã được kỷ niệm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Conciliation: Cũng có nghĩa là hòa giải, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháphoặc thương thuyết.
  • Pacifier: Nghĩalàm bình yên hoặc làm dịu lại, thường dùng khi nói về việc làm cho một tình huống bớt căng thẳng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngoài nghĩa đơn giản, "réconcilier" còn có thể được dùng trong các ngữ cảnh triếthoặc tâmđể chỉ việc giải quyết các mâu thuẫn nội tâm.
  • Ví dụ: "Il doit réconcilier ses sentiments contradictoires." (Anh ấy phải hòa giải những cảm xúc mâu thuẫn của mình.)
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Trong tiếng Pháp, không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "réconcilier", nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm như "réconcilier avec soi-même" (hòa giải với chính mình).
Tóm lại:

Từ "réconcilier" mang nhiều nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc hòa giải giữa các cá nhân, đến việc khôi phục lại cảm xúc tích cực, hay dung hòa giữa các quan điểm khác nhau.

ngoại động từ
  1. giải hòa
    • Réconcilier les ennemis
      giải hòa kẻ thù với nhau
  2. (nghĩa bóng) làm cho cảm tình trở lại
    • Ce livre me réconcilie avec l'humanité
      quyển sách này làm cho tôi trở lại cảm tình với loài người
  3. (nghĩa bóng) dung hòa
    • Réconcilier la politique et la morale
      dung hòa chính trị đạo đức
  4. (tôn giáo) làm lễ phục đạo cho (ai), làm lễ phục tôn (một nơi thiêng liêng bị ô uế)

Comments and discussion on the word "réconcilier"