Characters remaining: 500/500
Translation

récriminer

Academic
Friendly

Từ "récriminer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đả kích" hoặc "tố cáo trở lại." Đâymột nội động từ, thường được sử dụng khi một người phản ứng lại với một lời chỉ trích hoặc cáo buộc bằng cách nêu lại những điều người khác đã làm sai.

Cách sử dụng:
  • Récriminer contre: Cụm từ này thường được dùng khi ai đó phản đối hoặc chỉ trích một hành động nào đó.
    • Ví dụ: "Il a récriminer contre l'intervention du gouvernement." (Anh ấy đã đả kích sự can thiệp của chính phủ.)
Các biến thể:
  • Récrimination (danh từ): Sự tố cáo lại hoặc sự chỉ trích.
    • Ví dụ: "Les récriminations entre les deux partis politiques n’ont cessé d’augmenter." (Sự đả kích giữa hai đảng chính trị không ngừng gia tăng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Accuser: Tố cáo, buộc tội.
  • Contre-attaquer: Phản công.
  • Rétorquer: Phản bác, đáp trả.
Phân biệt các nghĩa khác nhau:
  • Trong khi "accuser" chủ yếu chỉ việc tố cáo một cách đơn thuần, thì "récriminer" mang ý nghĩaphản ứng lại với cáo buộc, tức là tính chất đối kháng hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Répondre à une accusation par une récrimination: Đáp lại một cáo buộc bằng một sự đả kích.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong một cuộc tranh luận hoặc trong bối cảnh chính trị, "récriminer" có thể được sử dụng để thể hiện sự bất mãn phản kháng không chỉ với những đã xảy ra mà còn để chỉ trích các hành động trong quá khứ của đối phương.

nội động từ
  1. đả kích
    • Récriminer contre une intervention
      đả kích một sự can thiệp
  2. (từ ; nghiã ) tố cáo trở lại (kẻ tố cáo mình)

Comments and discussion on the word "récriminer"