Từ "récréatif" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "vui", "giải trí". Nó thường được dùng để mô tả những hoạt động, đồ vật hoặc trải nghiệm mang lại niềm vui, sự thư giãn hoặc giải trí cho mọi người.
Trong ngữ cảnh mô tả hoạt động:
Trong ngữ cảnh mô tả sách:
Trong ngữ cảnh mô tả sự kiện:
Récréation (danh từ): Nghĩa là sự giải trí, hoạt động vui chơi.
Récréatif/ve: Tính từ này có thể thay đổi theo giống (nam/nữ).
Amusant: Có nghĩa là "vui vẻ".
Divertissant: Nghĩa là "giải trí".
Temps de récréation: Thời gian giải lao, giờ chơi.
Activité récréative: Hoạt động giải trí.