Characters remaining: 500/500
Translation

récréatif

Academic
Friendly

Từ "récréatif" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "vui", "giải trí". thường được dùng để mô tả những hoạt động, đồ vật hoặc trải nghiệm mang lại niềm vui, sự thư giãn hoặc giải trí cho mọi người.

Cách sử dụng từ "récréatif":
  1. Trong ngữ cảnh mô tả hoạt động:

    • Ví dụ: "Les jeux de société sont très récréatifs." (Các trò chơi bàn cờ rất vui giải trí.)
  2. Trong ngữ cảnh mô tả sách:

    • Ví dụ: "Ce livre est un livre récréatif, idéal pour se détendre." (Cuốn sách nàymột cuốn sách giải trí, lý tưởng để thư giãn.)
  3. Trong ngữ cảnh mô tả sự kiện:

    • Ví dụ: "Le festival de musique est un événement récréatif." (Lễ hội âm nhạcmột sự kiện giải trí.)
Các biến thể của từ "récréatif":
  • Récréation (danh từ): Nghĩasự giải trí, hoạt động vui chơi.

    • Ví dụ: "La récréation est un moment de détente à l'école." (Giờ giải laomột thời gian thư giãntrường.)
  • Récréatif/ve: Tính từ này có thể thay đổi theo giống (nam/nữ).

    • Ví dụ: "Une activité récréative" (Một hoạt động giải trí - giống cái).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Amusant: Có nghĩa là "vui vẻ".

    • Ví dụ: "Ce film est très amusant." (Bộ phim này rất vui vẻ.)
  • Divertissant: Nghĩa là "giải trí".

    • Ví dụ: "Ce spectacle est divertissant." (Buổi biểu diễn này rất giải trí.)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Temps de récréation: Thời gian giải lao, giờ chơi.

    • Ví dụ: "Les enfants adorent le temps de récréation." (Trẻ em rất thích giờ giải lao.)
  • Activité récréative: Hoạt động giải trí.

    • Ví dụ: "Les activités récréatives sont importantes pour le développement des enfants." (Các hoạt động giải trí rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ em.)
Lưu ý:
  • "Récréatif" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giải trí vui chơi, vì vậy bạn nên chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
  • Hãy phân biệt giữa "récréatif" các từ khác như "sérieux" (nghiêm túc) hay "ennuyeux" (nhàm chán) để có thể sử dụng một cách chính xác.
tính từ
  1. vui, giải trí
    • Livre récréatif
      sách giải trí

Comments and discussion on the word "récréatif"