Từ "réexpédier" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là "gửi tiếp" hoặc "chuyển tiếp" một thứ gì đó đến một địa điểm khác. Thường thì từ này được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thư từ, bưu phẩm hoặc hàng hóa.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Réexpédier le courrier: Gửi tiếp thư từ.
Réexpédier un colis: Chuyển tiếp một bưu kiện.
Các biến thể của từ:
Expédier: Đây là dạng gốc của từ, có nghĩa là "gửi". Ví dụ: J'expédie un colis (Tôi gửi một bưu kiện).
Réexpédition: Danh từ, chỉ hành động chuyển tiếp. Ví dụ: La réexpédition du courrier est gratuite (Việc chuyển tiếp thư từ là miễn phí).
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Réexpédier" thường được sử dụng trong ngữ cảnh dịch vụ bưu chính hoặc vận chuyển hàng hóa.
Có thể sử dụng trong các tình huống khác như chuyển tiếp email, tài liệu, hoặc thông tin từ nơi này sang nơi khác.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal verb:
Mặc dù trong tiếng Pháp không có nhiều cụm từ tương tự như phrasal verb trong tiếng Anh, nhưng có một số cách diễn đạt gần giống: - Envoyer à nouveau: Gửi lại một lần nữa. Ví dụ: Je dois envoyer à nouveau le document. (Tôi phải gửi lại tài liệu.)
Lưu ý: