Characters remaining: 500/500
Translation

réexpédier

Academic
Friendly

Từ "réexpédier" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "gửi tiếp" hoặc "chuyển tiếp" một thứ đó đến một địa điểm khác. Thường thì từ này được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thư từ, bưu phẩm hoặc hàng hóa.

Định nghĩa:
  • Réexpédier: Gửi tiếp hoặc chuyển tiếp một cái gì đó đến một nơi khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Réexpédier le courrier: Gửi tiếp thư từ.

    • Exemple: J'ai besoin de réexpédier le courrier à ma nouvelle adresse. (Tôi cần gửi tiếp thư từ đến địa chỉ mới của mình.)
  2. Réexpédier un colis: Chuyển tiếp một bưu kiện.

    • Exemple: Ils vont réexpédier le colis à l'expéditeur. (Họ sẽ chuyển tiếp bưu kiện về cho người gửi.)
Các biến thể của từ:
  • Expédier: Đâydạng gốc của từ, có nghĩa là "gửi". Ví dụ: J'expédie un colis (Tôi gửi một bưu kiện).
  • Réexpédition: Danh từ, chỉ hành động chuyển tiếp. Ví dụ: La réexpédition du courrier est gratuite (Việc chuyển tiếp thư từmiễn phí).
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Réexpédier" thường được sử dụng trong ngữ cảnh dịch vụ bưu chính hoặc vận chuyển hàng hóa.
  • Có thể sử dụng trong các tình huống khác như chuyển tiếp email, tài liệu, hoặc thông tin từ nơi này sang nơi khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Transférer: Nghĩa là "chuyển giao", thường sử dụng trong ngữ cảnh chuyển tiếp thông tin hay dữ liệu, không chỉ giới hạn trong thư từ.
    • Exemple: Je dois transférer les données à mon collègue. (Tôi phải chuyển giao dữ liệu cho đồng nghiệp của mình.)
Idioms Phrasal verb:

Mặc dù trong tiếng Pháp không nhiều cụm từ tương tự như phrasal verb trong tiếng Anh, nhưng có một số cách diễn đạt gần giống: - Envoyer à nouveau: Gửi lại một lần nữa. Ví dụ: Je dois envoyer à nouveau le document. (Tôi phải gửi lại tài liệu.)

Lưu ý:
  • Khi sử dụng "réexpédier", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang mô tả hành động chuyển tiếp không nhầm lẫn với các hành động khác như "gửi" hay "nhận".
ngoại động từ
  1. gửi tiếp (đến nơi khác)
    • Réexpédier le courrier
      gửi tiếp thư từ

Comments and discussion on the word "réexpédier"