Characters remaining: 500/500
Translation

réflexif

Academic
Friendly

Từ "réflexif" trong tiếng Pháp có nghĩa là "phản xạ" hoặc "ngẫm nghĩ". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ triết học đến toán học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ lưu ý cần thiết.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Tính từ "réflexif" trong triết học:

    • Trong triết học, "réflexif" mô tả một phương pháp ngẫm nghĩ, tức là khả năng tự suy ngẫm về bản thân hoặc về một vấn đề nào đó.
    • Ví dụ: "La méthode réflexive permet d'approfondir notre compréhension." (Phương pháp ngẫm nghĩ cho phép chúng ta hiểu sâu hơn.)
  2. Tính từ "réflexif" trong toán học:

    • Trong toán học, một quan hệ được gọi là "relation réflexive" nếu mỗi phần tử trong tập hợp đều quan hệ với chính .
    • Ví dụ: "La relation d'égalité est réflexive." (Quan hệ bình đẳngquan hệ phản xạ.)
Các biến thể từ gần giống
  • Động từ phản xạ: Trong tiếng Pháp, nhiều động từ dạng phản xạ, có nghĩachủ ngữ thực hiện hành động lên chính mình. Ví dụ:

    • "se laver" (tự rửa mình)
    • "s'habiller" (tự mặc đồ)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "introspectif" (tự suy ngẫm)
    • "auto-réflexif" (tự phản xạ)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Idioms cụm động từ: Trong tiếng Pháp, có thể kết hợp "réflexif" với một số cụm từ khác để tạo thành nghĩa sâu sắc hơn.
    • "se réfléchir" - tự suy ngẫm, có ý nghĩaxem xét kỹ lưỡng một vấn đề.
    • "réflexion profonde" - suy ngẫm sâu sắc.
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "réflexif", cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong ngữ cảnh triết học, liên quan đến sự tự nhận thức, trong khi trong toán học, liên quan đến các mối quan hệ.
  • Từ "réflexif" không nên nhầm lẫn với "réflexe", từ này chỉ hành động phản xạ tự động, không yếu tố suy nghĩ.
Kết luận

Tóm lại, từ "réflexif" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể chỉ sự tự suy ngẫm trong triết học hoặc quan hệ trong toán học.

tính từ
  1. (triết học) ngẫm nghĩ
    • Méthode réflexive
      phương pháp ngẫm nghĩ
  2. (toán học) phản xạ
    • Relation réflexive
      liên hệ phản xạ

Comments and discussion on the word "réflexif"