Characters remaining: 500/500
Translation

réflexivité

Academic
Friendly

Từ "réflexivité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính phản xạ". Đâymột khái niệm thường được sử dụng trong toán học, đặc biệttrongthuyết tập hợp đại số.

Định nghĩa:
  • Réflexivité (tính phản xạ): Trong toán học, một quan hệ được gọi là phản xạ nếu mỗi phần tử trong tập hợp đều quan hệ với chính . Ví dụ, trong một quan hệ R trên tập hợp A, nếu với mọi x thuộc A, ta xRx, thì R được coi là phản xạ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • "La relation d'égalité est une relation réflexive." (Quan hệ bằng nhaumột quan hệ phản xạ.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "réflexivité" có thể chỉ việc một động từ được sử dụng với đại từ phản thân.
    • Ví dụ: "Elle se lave." ( ấy tự rửa mình.) Ở đây, "se" là đại từ phản thân, cho thấy hành động này quay trở lại với chủ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trongthuyết tập hợp: "Un ensemble est dit réflexif si chaque élément est en relation avec lui-même." (Một tập hợp được gọi là phản xạ nếu mỗi phần tử đều quan hệ với chính .)
  • Trong ngữ nghĩa triết học: "La réflexivité peut également se référer à la capacité d'un individu à se remettre en question." (Tính phản xạ cũng có thể chỉ khả năng của một cá nhân tự đặt câu hỏi về bản thân.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Réflexif (tính từ): Chỉ những động từ hoặc quan hệ tính phản xạ. Ví dụ: "Les verbes réflexifs sont souvent utilisés en français." (Các động từ phản thân thường được sử dụng trong tiếng Pháp.)
  • Réflexivement (trạng từ): Hình thức trạng từ của "réflexif". Ví dụ: "Il agit réflexivement." (Anh ta hành động một cách phản xạ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Auto-référentiel: Liên quan đến việc tự tham chiếu, có thể có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh.
  • Reflexion: (Danh từ, phản chiếu) Có thể liên quan nhưng không hoàn toàn giống nghĩa.
Idioms Phrased verb:
  • "Se réfléchir" (Phản chiếu) - có thể dùng trong ngữ cảnh tự suy nghĩ hoặc đánh giá bản thân.
  • "Avoir un réflexe" ( phản xạ) - nghĩa hành động tự nhiên hoặc tức thời.
Kết luận:

Từ "réflexivité" không chỉ dùng trong toán học, mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như ngôn ngữ học triết học.

danh từ giống cái
  1. (toán học) tính phản xạ

Comments and discussion on the word "réflexivité"