Từ "réflexivité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính phản xạ". Đây là một khái niệm thường được sử dụng trong toán học, đặc biệt là trong lý thuyết tập hợp và đại số.
Định nghĩa:
Réflexivité (tính phản xạ): Trong toán học, một quan hệ được gọi là phản xạ nếu mỗi phần tử trong tập hợp đều có quan hệ với chính nó. Ví dụ, trong một quan hệ R trên tập hợp A, nếu với mọi x thuộc A, ta có xRx, thì R được coi là phản xạ.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "réflexivité" có thể chỉ việc một động từ được sử dụng với đại từ phản thân.
Ví dụ: "Elle se lave." (Cô ấy tự rửa mình.) Ở đây, "se" là đại từ phản thân, cho thấy hành động này quay trở lại với chủ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong lý thuyết tập hợp: "Un ensemble est dit réflexif si chaque élément est en relation avec lui-même." (Một tập hợp được gọi là phản xạ nếu mỗi phần tử đều có quan hệ với chính nó.)
Trong ngữ nghĩa triết học: "La réflexivité peut également se référer à la capacité d'un individu à se remettre en question." (Tính phản xạ cũng có thể chỉ khả năng của một cá nhân tự đặt câu hỏi về bản thân.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Réflexif (tính từ): Chỉ những động từ hoặc quan hệ có tính phản xạ. Ví dụ: "Les verbes réflexifs sont souvent utilisés en français." (Các động từ phản thân thường được sử dụng trong tiếng Pháp.)
Réflexivement (trạng từ): Hình thức trạng từ của "réflexif". Ví dụ: "Il agit réflexivement." (Anh ta hành động một cách phản xạ.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Auto-référentiel: Liên quan đến việc tự tham chiếu, có thể có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh.
Reflexion: (Danh từ, phản chiếu) Có thể liên quan nhưng không hoàn toàn giống nghĩa.
Idioms và Phrased verb:
Kết luận:
Từ "réflexivité" không chỉ dùng trong toán học, mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như ngôn ngữ học và triết học.