Characters remaining: 500/500
Translation

réflexogène

Academic
Friendly

Từ "réflexogène" trong tiếng Phápmột tính từ (adjectif) dùng trong lĩnh vực sinh vật học y học. Từ này có nghĩa là "gây phản xạ" hoặc "liên quan đến vùng gây phản xạ". thường được sử dụng để mô tả các vùng trên cơ thể khi kích thích sẽ tạo ra một phản ứng nhất định từ hệ thần kinh.

Định nghĩa:
  • Réflexogène: Tính từ chỉ những vùng trên cơ thể khả năng gây ra một phản xạ khi bị kích thích.
Ví dụ sử dụng:
  1. Réflexogène trong lĩnh vực y học:

    • La zone réflexogène du pied peut être stimulée pour traiter des douleurs dans d'autres parties du corps. (Vùng gây phản xạchân có thể được kích thích để điều trị cơn đaucác phần khác của cơ thể.)
  2. Réflexogène trong các phương pháp điều trị:

    • La réflexologie utilise les zones réflexogènes pour améliorer la santé globale. (Phản xạ học sử dụng các vùng gây phản xạ để cải thiện sức khỏe tổng thể.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh nghiên cứu sinhhọc, bạn có thể nói:
    • Les études montrent que certaines zones réflexogènes peuvent influencer le fonctionnement des organes internes. (Các nghiên cứu cho thấy rằng một số vùng gây phản xạ có thể ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan bên trong.)
Các biến thể:
  • Réflexe: Là danh từ chỉ "phản xạ". Ví dụ: Le réflexe est une réponse automatique à un stimulus. (Phản xạmột phản ứng tự động đối với một kích thích.)
  • Réflexologie: Là danh từ chỉ "phản xạ học", một phương pháp điều trị dựa trên các vùng gây phản xạ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Récupérateur: Từ này có nghĩa là "khôi phục", nhưng không phảiđồng nghĩa hoàn toàn với "réflexogène". Tuy nhiên, cả hai đều liên quan đến việc cải thiện sức khỏe.
  • Stimulation: Là danh từ chỉ "sự kích thích", có thể liên quan đến việc kích thích các vùng gây phản xạ.
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "réflexogène", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • Stimuler les zones réflexogènes (Kích thích các vùng gây phản xạ) để diễn đạt một hành động cụ thể trong ngữ cảnh y học hoặc chăm sóc sức khỏe.
tính từ
  1. (sinh vật học) gây phản xạ
    • Zone réflexogène
      vùng gây phản xạ

Comments and discussion on the word "réflexogène"