Characters remaining: 500/500
Translation

réintégration

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "réintégration" là một danh từ giống cái, có nghĩasự phục hồi hoặc sự trở lại một trạng thái nào đó, thường liên quan đến quyền lợi hay vị trí. Từ này được hình thành từ tiền tố "ré-" (nghĩa là "trở lại") động từ "intégrer" (nghĩa là "tham gia", "hòa nhập").

Các nghĩa chính của "réintégration":
  1. Sự phục hồi quyền lợi: Khi một người nào đó bị mất quyền lợi hoặc vị trí, "réintégration" chỉ sự trở lại với quyền lợi đó.

    • Ví dụ: "La réintégration de la nationalité" (sự phục hồi quốc tịch) nghĩa là khi một người đã mất quốc tịch được cấp lại quốc tịch.
  2. Sự phục chức: Trong lĩnh vực công việc, "réintégration" ám chỉ việc một nhân viên bị sa thải hoặc nghỉ việc được trở lại làm việc.

    • Ví dụ: "La réintégration des fonctionnaires licenciés" (sự phục chức cho những nhân viên bị thải hồi) nghĩanhững nhân viên công chức trở lại làm việc sau khi bị sa thải.
Cách sử dụng biến thể của từ:
  • Verbs liên quan:

    • "Réintégrer" (động từ) có nghĩaphục hồi hoặc đưa ai đó trở lại.
  • Tính từ liên quan:

    • "Intégré" (đã được hòa nhập) – thường dùng để chỉ một người đã hòa nhập vào một nhóm hay xã hội.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Rétablissement" (sự phục hồi, thiết lập lại) – thường dùng trong bối cảnh y tế hoặc pháp lý.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Restitution" (sự trả lại) – thường chỉ việc trả lại tài sản hoặc quyền lợi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực pháp luật: "La réintégration des droits civiques" (sự phục hồi quyền công dân) có thể được sử dụng để chỉ quá trình khôi phục quyền lợi của một cá nhân sau khi đã từng bị tước bỏ quyền này.
Idioms cụm động từ:
  • "Réintégrer dans la société" (hòa nhập lại vào xã hội) – thường dùng khi nói về những người đã từng bị loại ra khỏi xã hội như tù nhân, người vô gia cư, v.v.
Tóm lại:

"Réintégration" mang nhiều ý nghĩa trong các bối cảnh khác nhau, từ phápđến xã hội công việc.

danh từ giống cái
  1. sự phục hồi (quyền lợi...), sự phục chức
    • Réintégration de la nationalité
      sự phục hồi quốc tịch
    • la réintégration des fonctionnaires licenciés
      sự phục chức cho những nhân viên bị thải hồi

Comments and discussion on the word "réintégration"