Từ "résultat" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le) có nghĩa là "kết quả". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và dưới đây là một số giải thích cũng như ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.
Résultat (m.): Kết quả của một hành động, một quá trình hoặc một phép toán.
Résultat d'un examen: Kết quả của một kỳ thi.
Arriver à un bon résultat: Đạt được kết quả tốt.
Résultat d'une expérience: Kết quả của một thí nghiệm.
Résultat en mathématiques: Đáp số trong toán học.
Résultat final: Kết quả cuối cùng.
Résultat net: Kết quả ròng (thường dùng trong tài chính).
Conséquence: Hệ quả, kết quả.
Issue: Kết quả, đầu ra của một tình huống.
Être en bonne voie pour obtenir un bon résultat: Đang đi đúng hướng để đạt được kết quả tốt.
Faire un bilan: Đánh giá kết quả.