Characters remaining: 500/500
Translation

résultat

Academic
Friendly

Từ "résultat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có nghĩa là "kết quả". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đâymột số giải thích cũng như ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa:

Résultat (m.): Kết quả của một hành động, một quá trình hoặc một phép toán.

Ví dụ sử dụng:
  1. Résultat d'un examen: Kết quả của một kỳ thi.

    • J'attends le résultat de mon examen. (Tôi đang chờ kết quả kỳ thi của mình.)
  2. Arriver à un bon résultat: Đạt được kết quả tốt.

    • Il a travaillé dur pour arriver à un bon résultat. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được kết quả tốt.)
  3. Résultat d'une expérience: Kết quả của một thí nghiệm.

    • Les résultats de l'expérience étaient surprenants. (Kết quả của thí nghiệm thật sự bất ngờ.)
  4. Résultat en mathématiques: Đáp số trong toán học.

    • Le résultat de 2 + 2 est 4. (Kết quả của 2 + 2 là 4.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Résultat final: Kết quả cuối cùng.

    • Le résultat final du match était 3-2. (Kết quả cuối cùng của trận đấu là 3-2.)
  • Résultat net: Kết quả ròng (thường dùng trong tài chính).

    • Le résultat net de l'entreprise a augmenté cette année. (Kết quả ròng của công ty đã tăng lên trong năm nay.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Conséquence: Hệ quả, kết quả.

    • La conséquence de ses actions était prévisible. (Hệ quả của hành động của anh ấycó thể dự đoán được.)
  • Issue: Kết quả, đầu ra của một tình huống.

    • L'issue de la négociation n'était pas claire. (Kết quả của cuộc đàm phán không rõ ràng.)
Idioms cụm động từ:
  • Être en bonne voie pour obtenir un bon résultat: Đang đi đúng hướng để đạt được kết quả tốt.

    • Elle est en bonne voie pour obtenir un bon résultat à ses examens. ( ấy đang đi đúng hướng để đạt được kết quả tốt trong các kỳ thi của mình.)
  • Faire un bilan: Đánh giá kết quả.

    • Après le projet, nous ferons un bilan des résultats. (Sau dự án, chúng tôi sẽ đánh giá kết quả.)
Chú ý:
  • Từ "résultat" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, kinh doanh, khoa học, thể thao.
  • Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của .
danh từ giống đực
  1. kết quả
    • Le résultat d'un examen
      kết quả kỳ thi
    • arriver à un bon résultat
      đạt kết quả tốt
  2. (toán học) đáp số

Comments and discussion on the word "résultat"