Characters remaining: 500/500
Translation

sécession

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "sécession" (danh từ giống cái, số ít: une sécession) có nghĩasự ly khai, sự tách ra, thường được sử dụng để miêu tả hành động một nhóm hoặc một khu vực tách ra khỏi một tổ chức, một quốc gia hoặc một chính quyền.

Định nghĩa:
  • Sécession: Là hành động hoặc quá trình tách rời khỏi một thực thể lớn hơn, như một quốc gia hoặc một tổ chức. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Ví dụ sử dụng:
  1. Guerre de Sécession: Chiến tranh Ly khai (1861 - 1865) ở Mỹ, là cuộc xung đột giữa các bang phía Bắc (Liên bang) các bang phía Nam (Liên minh) khi các bang phía Nam muốn ly khai khỏi Liên bang.

    • Ví dụ: "La Guerre de Sécession a eu lieu aux États-Unis entre 1861 et 1865." (Chiến tranh Ly khai đã diễn ra ở Hoa Kỳ từ năm 1861 đến 1865.)
  2. Sécession d'un groupe: Sự ly khai của một nhóm.

    • Ví dụ: "La sécession d'un groupe politique peut entraîner des conflits internes." (Sự ly khai của một nhóm chính trị có thể gây ra xung đột nội bộ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Sécessionniste: Tính từ chỉ những người ủng hộ sự ly khai.
    • Ví dụ: "Les mouvements sécessionnistes sont souvent controversés." (Các phong trào ủng hộ ly khai thường gây tranh cãi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dissidence: Sự bất đồng hoặc chống đối, thường liên quan đến chính trị.
  • Indépendance: Sự độc lập, tuy nhiên, không giống với "sécession" không nhất thiết liên quan đến việc tách ra từ một thực thể lớn hơn có thểviệc trở thành một thực thể độc lập từ đầu.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire sécession: Tách ra, ly khai.
    • Ví dụ: "Certains membres de la communauté ont décidé de faire sécession." (Một số thành viên của cộng đồng đã quyết định tách ra.)
Ý nghĩa khác:

Trong ngữ cảnh văn học hoặc xã hội, "sécession" cũng có thể được dùng để nói về sự tách biệt về mặt tư tưởng hoặc văn hóa, không chỉ về mặt chính trị.

Tóm lại:

Từ "sécession" là một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh chính trị, thể hiện sự tách rời có thể gây ra xung đột hoặc tranh cãi.

danh từ giống cái
  1. sự ly khai
    • Guerre de Sécession
      Chiến tranh ly khai (Mỹ, 1861 - 1965)

Antonyms

Words Containing "sécession"

Comments and discussion on the word "sécession"