Characters remaining: 500/500
Translation

séléniure

Academic
Friendly

Từ "séléniure" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le séléniure) có nghĩa là "selenide" trong tiếng Anh, đâymột hợp chất hóa học trong đó một nguyên tử kim loại kết hợp với một nguyên tử selenium (selen). Selenium là một nguyên tố hóa học hiệu là Se số nguyên tử là 34.

Định nghĩa:
  • Séléniure (le séléniure): Hợp chất hóa học trong đó selenium kết hợp với một kim loại.
Cách sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh hóa học, "séléniure" thường được sử dụng khi nói về các hợp chất như selenide của kim loại, ví dụ:
    • Séléniure de zinc (ZnSe): Selenide kẽm.
    • Séléniure de plomb (PbSe): Selenide chì.
Ví dụ câu:
  1. Le séléniure de zinc est utilisé dans l'industrie électronique.
    (Selenide kẽm được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử.)

  2. Les séléniures sont souvent étudiés pour leurs propriétés semi-conductrices.
    (Các selenide thường được nghiên cứu các tính chất bán dẫn của chúng.)

Biến thể:
  • Từ "séléniure" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các dạng phức hợp khác như:
    • Séléniure métallique: Selenide kim loại.
    • Séléniure non-métallique: Selenide phi kim loại.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sélénium (selenium): Nguyên tố hóa học séléniure được tạo thành từ đó.
  • Arséniure (arsenide): Tương tự như séléniure nhưng với arsenic.
Các cụm từ cách diễn đạt:
  • Séléniure de cuivre (CuSe): Selenide đồng, cũng được sử dụng trong các ứng dụng quang điện.
  • Séléniure à faible bandgap: Selenide khoảng cách năng lượng thấp, thường được đề cập trong các nghiên cứu về vật liệu.
Lưu ý:
  • Khi học về "séléniure", bạn cần nhớ rằng đâymột thuật ngữ chuyên ngành trong hóa học, vì vậy việc hiểu ngữ cảnh sử dụngrất quan trọng.
danh từ giống đực
  1. (hóa học) selenua

Comments and discussion on the word "séléniure"