Characters remaining: 500/500
Translation

sélénographique

Academic
Friendly

Từ "sélénographique" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ hai yếu tố: "sélène" (nghĩa là "mặt trăng") "graphie" (nghĩa là "viết" hoặc "đồ họa"). Chính vì vậy, "sélénographique" được sử dụng để chỉ các bản đồ, hình ảnh hoặc tài liệu liên quan đến mặt trăng.

Định nghĩa đơn giản:
  • Sélénographique: Liên quan đến việc vẽ, mô tả hoặc nghiên cứu mặt trăng, thường được sử dụng để chỉ bản đồ mặt trăng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Carte sélénographique: Bản đồ mặt trăng.

    • La carte sélénographique montre les cratères et les mers lunaires. (Bản đồ mặt trăng cho thấy các hố crater các đại dương trên mặt trăng.)
  2. Étude sélénographique: Nghiên cứu về mặt trăng.

    • Les scientifiques ont publié une étude sélénographique sur la surface de la lune. (Các nhà khoa học đã công bố một nghiên cứu về bề mặt của mặt trăng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các cuộc thám hiểm không gian, bạn có thể sử dụng từ này để mô tả các tài liệu hoặc bản đồ được sản xuất từ các cuộc khảo sát mặt trăng.
    • Les missions lunaires ont produit de nombreuses cartes sélénographiques pour aider à mieux comprendre notre satellite naturel. (Các nhiệm vụ không gian đến mặt trăng đã sản xuất nhiều bản đồ sélénographiques để giúp hiểu hơn về vệ tinh tự nhiên của chúng ta.)
Các biến thể của từ:
  • Sélénographie: Danh từ chỉ việc nghiên cứu hoặc vẽ bản đồ mặt trăng.
    • La sélénographie est une science fascinante qui étudie notre satellite naturel. (Sélénographie là một khoa học thú vị nghiên cứu vệ tinh tự nhiên của chúng ta.)
Từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp với "sélénographique", nhưng bạn có thể tìm thấy các từ liên quan đến không gian như "astronomique" (thuộc về thiên văn học) hoặc "lunatique" (liên quan đến mặt trăng).
Từ gần giống:
  • Téléscopique (thuộc về kính thiên văn) có thể được nhắc đến khi nói về việc quan sát mặt trăng qua kính thiên văn.
Các idiom hoặc cụm động từ liên quan:
  • Mặc dù không cụm từ nào trực tiếp liên quan đến "sélénographique", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến thiên văn học, ví dụ như "regarder les étoiles" (nhìn lên bầu trời) để mở rộng thêm kiến thức về không gian.
Tổng kết:

Từ "sélénographique" là một thuật ngữ khá chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học nghiên cứu liên quan đến mặt trăng.

tính từ
  1. xem sélénopraphie
    • Cartes sélénographiques
      bản đồ mặt trăng

Comments and discussion on the word "sélénographique"