Characters remaining: 500/500
Translation

sérénissime

Academic
Friendly

Từ "sérénissime" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ tiếng Latinh "serenissimus", có nghĩa là "rất bình yên" hoặc "rất thanh thản". Từ này thường được dùng để chỉ những điều đó rất cao quý, trang trọng thanh bình. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "sérénissime":

1. Nghĩa chính:
  • Điện hạ: Từ "sérénissime" thường được dùng để chỉ các vị vua hoặc các nhà lãnh đạo quyền lực cao, thườngtrong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa. Ví dụ:
    • Votre Altesse Sérénissime: "Điện hạ của ngài rất cao quý."
2. Sử dụng trong lịch sử:
  • La Sérénissime République: Cụm từ này thường được dùng để chỉ Cộng hòa Venice (Venise) trong tiếng Pháp. Cộng hòa này được gọi là "Serenissima" sự thịnh vượng thanh bình của trong nhiều thế kỷ.
    • Ví dụ: "La Sérénissime République de Venise était célèbre pour son commerce."
3. Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ "sérénissime" có thể được sử dụng như một danh từ tính từ. Dạng danh từ "sérénité" (sự thanh thản) cũng liên quan thường được dùng để chỉ trạng thái yên bình.

  • Từ đồng nghĩa:

    • "calme" (bình tĩnh)
    • "tranquille" (yên tĩnh)
    • "paisible" (hòa bình)
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, bạn có thể thấy từ "sérénissime" được sử dụng để thể hiện sự tôn kính hoặc trọng thể. thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc trong các bài diễn văn chính thức.
    • Ví dụ: "Dans le jardin, tout était sérénissime, comme si le temps s'était arrêté."
5. Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "sérénissime", bạn có thể tham khảo một số cụm từ diễn tả sự thanh thản trong tiếng Pháp:
    • Être serein: "Thư giãn, bình tĩnh."
    • Un esprit serein: "Một tâm hồn thanh thản."
6. Phân biệt với các từ gần giống:
  • "Sérénité" (sự thanh thản) là một danh từ có thể được dùng để chỉ trạng thái yên bình của tâm hồn hoặc môi trường.
  • "Serein" (bình yên) là tính từ mô tả trạng thái không mây hoặc không bão tố, thường liên quan đến thời tiết.
Kết luận:

"Sérénissime" là một từ bề dày lịch sử thường mang ý nghĩa trang trọng, thể hiện sự tôn kính thanh bình.

tính từ
  1. (Votre Altesse sérénissime) (từ nghĩa ) điện hạ
  2. (La Sérénissime République) (sử học) Cộng hòa -ni-

Comments and discussion on the word "sérénissime"