Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sérénissime
Jump to user comments
tính từ
  • (Votre Altesse sérénissime) (từ cũ nghĩa cũ) điện hạ
  • (La Sérénissime République) (sử học) Cộng hòa Vơ-ni-dơ
Comments and discussion on the word "sérénissime"