Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sống mái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Con trống và con mái. 2. đg. Được thua: Quyết sống mái một phen.
Related search result for "sống mái"
Comments and discussion on the word "sống mái"