Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sừng sững
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt, trgt Nói đứng ngang nhiên trước mặt người ta: Mụ chủ nhà sừng sững trước mặt nó (Ng-hồng); Một ngọn núi đá sừng sững phía xa (ĐgThMai); Ngọn núi Mác cỏ cây chen đá đứng sừng sững với thời gian (VNgGiáp).
Related search result for "sừng sững"
Comments and discussion on the word "sừng sững"