Characters remaining: 500/500
Translation

sadiquement

Academic
Friendly

Từ "sadiquement" trong tiếng Phápmột phó từ, được hình thành từ tính từ "sadique". Từ này nguồn gốc từ tên của nhà văn Pháp Marquis de Sade, người nổi tiếng với những tác phẩm nội dung bạo lực khiêu dâm. "Sadiquement" có nghĩa là "một cách bạo tàn" hoặc "một cách tàn nhẫn", chỉ hành động gây ra đau đớn hoặc khổ sở cho người khác với sự thích thú hoặc thỏa mãn cá nhân.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Câu ví dụ: "Il a ri sadiquement en voyant son adversaire tomber."
    • Trong câu này, từ "sadiquement" chỉ hành động cười một cách tàn nhẫn, thể hiện sự thích thú trước nỗi đau của người khác.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Câu ví dụ: "Elle a sadiquement manipulé ses amis pour qu'ils se disputent."
    • đây, từ "sadiquement" được dùng để mô tả hành động thao túng với ý định gây ra đau khổ cho người khác.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sadisme: danh từ chỉ sự thích thú khi thấy người khác đau khổ, tương đương với "sadism" trong tiếng Anh.
  • Cruellement: phó từ nghĩa là "một cách tàn nhẫn", có thể được sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh.
  • Malicieusement: phó từ nghĩa là "một cách độc ác", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn.
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan:
  • Être cruel: có nghĩa là "tàn nhẫn" (tính từ).
  • Avoir un cœur de pierre: nghĩa là " trái tim bằng đá", chỉ người không cảm xúc, không biết thương xót.
  • Prendre plaisir à la douleur des autres: nghĩa là "thích thú với nỗi đau của người khác", thể hiện ý nghĩa của "sadiquement".
Chú ý phân biệt:
  • Trong khi "sadiquement" chỉ sự thích thú trong việc gây đau đớn, "cruellement" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn, không nhất thiết phải yếu tố thích thú.
  • "Sadisme" là danh từ, trong khi "sadiquement" là phó từ, nên cách sử dụng của chúng trong câu sẽ khác nhau.
phó từ
  1. bạo tàn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sadiquement"