Characters remaining: 500/500
Translation

sail-arm

/'seilɑ:m/
Academic
Friendly

Từ "sail-arm" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "cánh cối xay gió". Cánh cối xay gió các phần gắn liền với cối xay gió, giúp quay khi gió, từ đó tạo ra năng lượng để xay ngũ cốc hoặc thực hiện các công việc khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The sail-arms of the windmill rotated gracefully in the breeze.

    • (Cánh cối xay gió quay một cách duyên dáng trong làn gió.)
  2. Câu nâng cao: The engineer designed a new model of the windmill with larger sail-arms, allowing it to harness more wind energy.

    • (Kỹ sư đã thiết kế một mô hình cối xay gió mới với các cánh lớn hơn, giúp thu được nhiều năng lượng gió hơn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Windmill (cối xay gió): danh từ chỉ cấu trúc cánh để sử dụng năng lượng gió.
  • Sail (cánh buồm): Có nghĩa cánh buồm của thuyền, khác với cánh xay gió nhưng về hình thức có thể tương đồng.
Từ đồng nghĩa:
  • Blade (lưỡi): Trong ngữ cảnh cối xay gió, "blade" cũng có thể dùng để chỉ cánh.
  • Arm (cánh tay): Từ này có thể sử dụng trong những ngữ cảnh khác, như cánh tay của một cỗ máy.
Idioms phrasal verbs:
  • To sail through (vượt qua dễ dàng): cụm động từ có nghĩa làm điều đó một cách dễ dàng, không gặp khó khăn.

    • dụ: She sailed through her exams without any stress.
  • To raise sail (giương buồm): Thường được dùng trong ngữ cảnh thuyền buồm, nhưng cũng có thể mang nghĩa bắt đầu một cuộc hành trình.

    • dụ: After a long preparation, they finally raised sail for their adventure.
Lưu ý:
  • "Sail-arm" không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc lịch sử liên quan đến cối xay gió.
  • Khi học từ này, người học cũng nên tìm hiểu về các cấu trúc cách thức hoạt động của cối xay gió, điều này sẽ giúp họ hiểu hơn về ngữ cảnh sử dụng từ.
danh từ
  1. cánh cối xay gió

Comments and discussion on the word "sail-arm"