Từ "sail-arm" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "cánh cối xay gió". Cánh cối xay gió là các phần gắn liền với cối xay gió, giúp nó quay khi có gió, từ đó tạo ra năng lượng để xay ngũ cốc hoặc thực hiện các công việc khác.
Câu đơn giản: The sail-arms of the windmill rotated gracefully in the breeze.
Câu nâng cao: The engineer designed a new model of the windmill with larger sail-arms, allowing it to harness more wind energy.
To sail through (vượt qua dễ dàng): Là cụm động từ có nghĩa là làm điều gì đó một cách dễ dàng, không gặp khó khăn.
To raise sail (giương buồm): Thường được dùng trong ngữ cảnh thuyền buồm, nhưng cũng có thể mang nghĩa là bắt đầu một cuộc hành trình.