Characters remaining: 500/500
Translation

salacité

Academic
Friendly

Từ "salacité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩatính dâm dục hoặc sự khiêu dâm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự khiêu gợi hoặc sự đê tiện trong hành vi hoặc tư tưởng.

Định nghĩa:
  • Salacité: Tính dâm dục, sự khiêu dâm, thường được dùng để chỉ một trạng thái, hành động hoặc nội dung tính chất khiêu gợi hoặc không đứng đắn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "Ce roman est critiqué pour sa salacité excessive." (Cuốn tiểu thuyết này bị chỉ trích tính dâm dục quá mức.)
  2. Trong đời sống:

    • "La salacité de certaines publicités peut choquer le public." (Tính khiêu dâm của một số quảng cáo có thể gây sốc cho công chúng.)
Các biến thể của từ:
  • Salace: Tính từ, có nghĩakhiêu dâm, dâm đãng.
    • Ví dụ: "Il a un comportement salace." (Anh ta hành vi dâm đãng.)
Các từ gần giống:
  • Lascivité: Sự khiêu dâm, thường dùng để chỉ một kiểu sự hấp dẫn mạnh mẽ, có thểtích cực hoặc tiêu cực.
  • Obscénité: Tính chất khiêu dâm, tục tĩu, thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Licencieux: Khiêu dâm, dâm đãng.
  • Indécent: Không đứng đắn, thô tục.
Idioms cụm động từ:
  • Avoir des pensées salaces: những suy nghĩ khiêu dâm.
    • Ví dụ: "Il a souvent des pensées salaces." (Anh ta thường những suy nghĩ khiêu dâm.)
Chú ý:
  • Từ "salacité" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc phê bình văn hóa, nên hãy cẩn thận khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày có thể gây cảm giác không thoải mái.
  • Không nên nhầm lẫn với những từ khác có nghĩa tương tự, như "obscène", thường mang nghĩa nặng nề hơn về tính chất thô tục.
danh từ giống cái
  1. (văn học) tính dâm dục

Comments and discussion on the word "salacité"